Kqbd Hạng 2 Tây Ban Nha - Thứ 7, 20/04 Vòng 36
SD Amorebieta 1
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 0)
Valladolid
Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.82
0.82
-0.5
1.08
1.08
O 2
0.84
0.84
U 2
1.04
1.04
1
3.30
3.30
X
3.00
3.00
2
2.05
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.66
0.66
-0.25
1.25
1.25
O 0.5
0.50
0.50
U 0.5
1.50
1.50
Diễn biến chính
SD Amorebieta
Phút
Valladolid
Félix Garreta Card changed
40'
Félix Garreta
41'
41'
Anuar Mohamed Tuhami
Daniel Lasure
45'
46'
Ivan Sanchez Aguayo
Ra sân: Anuar Mohamed Tuhami
Ra sân: Anuar Mohamed Tuhami
Josep Gaya
Ra sân: Ryan Edwards
Ra sân: Ryan Edwards
46'
49'
0 - 1 Sergio Escudero Palomo
Kiến tạo: Raul Moro Prescoli
Kiến tạo: Raul Moro Prescoli
Unai Bustinza Martinez
51'
52'
0 - 2 Sergio Escudero Palomo
Jon Morcillo
Ra sân: Daniel Lasure
Ra sân: Daniel Lasure
57'
Jorge Yriarte
Ra sân: Erik Moran Arribas
Ra sân: Erik Moran Arribas
58'
64'
Lucas Rosales
Ra sân: Sergio Escudero Palomo
Ra sân: Sergio Escudero Palomo
65'
Amath Ndiaye Diedhiou
Ra sân: Raul Moro Prescoli
Ra sân: Raul Moro Prescoli
67'
Marcos de Sousa
Ra sân: Alvaro Negredo Sanchez
Ra sân: Alvaro Negredo Sanchez
Iker Unzueta
Ra sân: Eneko Jauregi
Ra sân: Eneko Jauregi
69'
Alex Carbonell
Ra sân: Kwasi Sibo
Ra sân: Kwasi Sibo
74'
Xabier Etxeita Gorritxategi
80'
84'
0 - 3 Marcos de Sousa
Kiến tạo: Amath Ndiaye Diedhiou
Kiến tạo: Amath Ndiaye Diedhiou
86'
Stanko Juric
Ra sân: Victor Meseguer
Ra sân: Victor Meseguer
90'
Stanko Juric
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
SD Amorebieta
Valladolid
2
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
10
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng cầu môn
9
7
Sút ra ngoài
5
11
Sút Phạt
12
36%
Kiểm soát bóng
64%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
323
Số đường chuyền
576
10
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
1
9
Đánh đầu thành công
12
6
Cứu thua
3
18
Rê bóng thành công
20
4
Đánh chặn
7
5
Thử thách
7
71
Pha tấn công
128
26
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
SD Amorebieta 4-4-2
Valladolid 4-3-3
13
Magunagoitia
16
Lasure
28
Garreta
3
Gorritxategi
5
Martinez
10
Edwards
20
Sibo
8
Arribas
15
Nunez
9
Jauregi
7
Dorrio
1
Lopez
2
Perez
34
Tarrega
5
Boyomo
18
2
Palomo
4
Meseguer
12
Oliveira
8
Monchu
23
Tuhami
21
Sanchez
11
Prescoli
Đội hình dự bị
SD Amorebieta
Alex Carbonell 21
Pablo Cunat Campos 30
Javier Eraso 14
Josep Gaya 24
Jurgen Locadia 19
Unai Marino 1
Jon Morcillo 22
Rayco Rodriguez 17
Iker Seguin 11
Iker Unzueta 23
Jorge Yriarte 6
Valladolid
16 Cesar de la Hoz Lopez
13 Andre Ferreira
20 Stanko Juric
9 Marcos de Sousa
19 Amath Ndiaye Diedhiou
22 Lucas Rosales
38 Israel Pirlz Salazar
10 Ivan Sanchez Aguayo
3 David Torres
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua
1 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 6
47.33% Kiểm soát bóng 58.67%
10.67 Phạm lỗi 10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SD Amorebieta (39trận)
Chủ Khách
Valladolid (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
7
9
HT-H/FT-T
1
2
4
0
HT-B/FT-T
0
2
2
1
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
3
4
2
2
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
5
4
0
3
HT-B/FT-B
3
0
2
4