Kqbd Hạng 2 Đức - Chủ nhật, 28/04 Vòng 31
Schalke 04
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Fortuna Dusseldorf
Estadio Benito Villamarín
Giông bão, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.06
1.06
-0
0.84
0.84
O 3
0.91
0.91
U 3
0.97
0.97
1
2.50
2.50
X
3.75
3.75
2
2.40
2.40
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.85
0.85
O 0.5
0.29
0.29
U 0.5
2.50
2.50
Diễn biến chính
Schalke 04
Phút
Fortuna Dusseldorf
41'
Felix Klaus
Kenan Karaman 1 - 0
55'
63'
Ao Tanaka
Ra sân: Isak Bergmann Johannesson
Ra sân: Isak Bergmann Johannesson
Kenan Karaman
65'
67'
1 - 1 Ao Tanaka
Sloot Steven Van Der
Ra sân: Brandon Soppy
Ra sân: Brandon Soppy
69'
Assan Ouédraogo
Ra sân: Simon Terodde
Ra sân: Simon Terodde
75'
80'
Marlon Mustapha
Ra sân: Vincent Vermeij
Ra sân: Vincent Vermeij
81'
Joshua Quarshie
Ra sân: Jordy de Wijs
Ra sân: Jordy de Wijs
Keke Topp
81'
81'
Marcel Sobottka
Ra sân: Felix Klaus
Ra sân: Felix Klaus
Bryan Lasme
Ra sân: Keke Topp
Ra sân: Keke Topp
84'
Lino Tempelmann
Ra sân: Yusuf Kabadayi
Ra sân: Yusuf Kabadayi
84'
Ibrahima Cisse
90'
Thomas Ouwejan
90'
90'
Nicolas Gavory
Ra sân: Emmanuel Iyoha
Ra sân: Emmanuel Iyoha
90'
Joshua Quarshie
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Schalke 04
Fortuna Dusseldorf
4
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
12
2
Sút trúng cầu môn
6
7
Sút ra ngoài
6
5
Cản sút
0
7
Sút Phạt
14
45%
Kiểm soát bóng
55%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
365
Số đường chuyền
450
75%
Chuyền chính xác
78%
14
Phạm lỗi
7
66
Đánh đầu
48
29
Đánh đầu thành công
28
5
Cứu thua
2
10
Rê bóng thành công
13
8
Đánh chặn
3
24
Ném biên
12
0
Dội cột/xà
1
10
Cản phá thành công
13
6
Thử thách
6
112
Pha tấn công
73
53
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Schalke 04 4-3-1-2
Fortuna Dusseldorf 4-5-1
32
Muller
2
Ouwejan
35
Kaminski
26
Kalas
21
Soppy
17
Kabadayi
6
Schallenberg
7
Seguin
19
Karaman
42
Topp
9
Terodde
33
Kastenmeier
25
Zimmermann
15
Oberdorf
30
Wijs
19
Iyoha
11
Klaus
23
Appelkamp
6
Engelhardt
8
Johannesson
7
Tzolis
9
Vermeij
Đội hình dự bị
Schalke 04
Bryan Lasme 11
Lino Tempelmann 10
Sloot Steven Van Der 51
Assan Ouédraogo 43
Michael Langer 34
Ibrahima Cisse 22
Tobias Mohr 29
Blendi Idrizi 18
Henning Matriciani 41
Fortuna Dusseldorf
36 Marlon Mustapha
34 Nicolas Gavory
31 Marcel Sobottka
4 Ao Tanaka
5 Joshua Quarshie
18 Jonah Niemiec
3 Andre Hoffmann
22 Christoph Daferner
1 Karol Niemczycki
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 1
5.67 Sút trúng cầu môn 6.67
48% Kiểm soát bóng 49.67%
15.67 Phạm lỗi 10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Schalke 04 (34trận)
Chủ Khách
Fortuna Dusseldorf (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
5
2
HT-H/FT-T
2
2
3
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
0
2
1
3
HT-T/FT-B
0
0
0
3
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
4
3
4
7