Schaffhausen vs Neuchatel Xamax
Kqbd Hạng 2 Thụy Sĩ - Thứ 7, 22/02 Vòng 23
Schaffhausen
Đã kết thúc 2 - 4 (1 - 1)
Đặt cược
Neuchatel Xamax
Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.84
O 2.75
0.85
U 2.75
0.78
1
2.50
X
3.30
2
2.37
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.86
O 0.5
0.35
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Schaffhausen Schaffhausen
Phút
Neuchatel Xamax Neuchatel Xamax
9'
match goal 0 - 1 Euclides Da Silva Cabral
Kiến tạo: Liridon Mulaj
Stephan Seiler 1 - 1
Kiến tạo: Karim Rossi
match goal
12'
43'
match yellow.png Fabio Saiz
58'
match yellow.png Liridon Mulaj
63'
match pen 1 - 2 Kenan Fatkic
66'
match goal 1 - 3 Shkelqim Demhasaj
Kiến tạo: Hussayn Touati
79'
match goal 1 - 4 Liridon Mulaj
Kiến tạo: Shkelqim Demhasaj
Iwan Hegglin match yellow.png
87'
Stephan Seiler 2 - 4 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Schaffhausen Schaffhausen
Neuchatel Xamax Neuchatel Xamax
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
8
 
Sút ra ngoài
 
9
15
 
Sút Phạt
 
15
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
398
 
Số đường chuyền
 
380
80%
 
Chuyền chính xác
 
79%
15
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Đánh chặn
 
16
27
 
Ném biên
 
23
13
 
Thử thách
 
6
31
 
Long pass
 
34
124
 
Pha tấn công
 
106
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2.67
2 Sút trúng cầu môn 4.67
50% Kiểm soát bóng 50%
10.33 Phạm lỗi 17

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Schaffhausen (26trận)
Chủ Khách
Neuchatel Xamax (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
2
7
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
2
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
6
4
2
2