SC Lokeren-Temse vs Jeunesse Molenbeek
Kqbd Hạng 2 Bỉ - Thứ 6, 25/04 Vòng
SC Lokeren-Temse
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live Đặt cược
(2 - 0)
Jeunesse Molenbeek
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.87
-0.5
0.91
O 2.5
0.91
U 2.5
0.87
1
3.50
X
3.30
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.77
-0.25
0.99
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

SC Lokeren-Temse SC Lokeren-Temse
Phút
Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
Xavier Preijs(OW) 1 - 0 match phan luoi
10'
Jonas Vinck 2 - 0
Kiến tạo: Samuel Ntamack
match goal
14'
23'
match yellow.png Awudu A.
Jeovanni Dianganga match yellow.png
34'
Toon Janssen match yellow.png
37'
45'
match yellow.png Mickael Biron
70'
match yellow.png Mohamed El Arouch
Andreas Spegelaere match yellow.png
88'
Jonas Vinck match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Ilyes Ziani

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Lokeren-Temse SC Lokeren-Temse
Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
8
12
 
Sút Phạt
 
14
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
403
 
Số đường chuyền
 
473
14
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
3
32
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
10
2
 
Dội cột/xà
 
1
22
 
Cản phá thành công
 
11
12
 
Thử thách
 
11
72
 
Pha tấn công
 
130
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 0.33
0 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 8.67
1.67 Thẻ vàng 3
5.67 Sút trúng cầu môn 4
49.33% Kiểm soát bóng 57%
12.67 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Lokeren-Temse (33trận)
Chủ Khách
Jeunesse Molenbeek (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
7
3
HT-H/FT-T
1
1
5
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
2
1
5
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
3
0
5
HT-B/FT-B
4
4
2
2