Sassuolo vs AC Milan
Kqbd Serie A - Chủ nhật, 14/04 Vòng 32
Sassuolo
Đã kết thúc 3 - 3 (2 - 1)
AC Milan
Mapei Stadium
Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.83
-1
1.07
O 3
1.01
U 3
0.87
1
4.80
X
4.45
2
1.65
Hiệp 1
+0.25
1.14
-0.25
0.77
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Sassuolo Sassuolo
Phút
AC Milan AC Milan
Andrea Pinamonti 1 - 0
Kiến tạo: Kristian Thorstvedt
match goal
4'
Ruan Tressoldi Netto
Ra sân: Jeremy Toljan
match change
9'
Armand Lauriente 2 - 0 match goal
10'
18'
match var Samuel Chimerenka Chukwueze Goal Disallowed
Gian Marco Ferrari match yellow.png
19'
20'
match goal 2 - 1 Rafael Leao
Kiến tạo: Yunus Musah
Gregoire Defrel
Ra sân: Cristian Volpato
match change
46'
Armand Lauriente 3 - 1
Kiến tạo: Gregoire Defrel
match goal
53'
55'
match change Olivier Giroud
Ra sân: Yunus Musah
55'
match change Matteo Gabbia
Ra sân: Simon Kjaer
55'
match change Tijani Reijnders
Ra sân: Ruben Loftus Cheek
Ruan Tressoldi Netto match yellow.png
57'
59'
match goal 3 - 2 Luka Jovic
Matheus Henrique
Ra sân: Kristian Thorstvedt
match change
62'
63'
match var Samuel Chimerenka Chukwueze Goal Disallowed
65'
match change Christian Pulisic
Ra sân: Samuel Chimerenka Chukwueze
68'
match yellow.png Malick Thiaw
Andrea Pinamonti match yellow.png
69'
Uros Racic
Ra sân: Daniel Boloca
match change
77'
Emil Konradsen Ceide
Ra sân: Armand Lauriente
match change
77'
82'
match change Noah Okafor
Ra sân: Yacine Adli
84'
match goal 3 - 3 Noah Okafor
Kiến tạo: Matteo Gabbia

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sassuolo Sassuolo
AC Milan AC Milan
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
23
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
10
3
 
Cản sút
 
6
11
 
Sút Phạt
 
10
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
263
 
Số đường chuyền
 
536
68%
 
Chuyền chính xác
 
86%
12
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
3
27
 
Đánh đầu
 
35
10
 
Đánh đầu thành công
 
21
4
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
15
16
 
Ném biên
 
18
19
 
Cản phá thành công
 
12
13
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
77
 
Pha tấn công
 
109
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Matheus Henrique
44
Ruan Tressoldi Netto
92
Gregoire Defrel
15
Emil Konradsen Ceide
6
Uros Racic
11
Nedim Bajrami
19
Marash Kumbulla
35
Luca Lipani
28
Alessio Cragno
25
Gianluca Pegolo
8
Samuele Mulattieri
2
Filippo Missori
43
Josh Doig
Sassuolo Sassuolo 4-2-3-1
AC Milan AC Milan 4-2-3-1
47
Consigli
21
Viti
13
Ferrari
5
Erlic
22
Toljan
14
Perico
24
Boloca
45
2
Lauriente
42
Thorstvedt
23
Volpato
9
Pinamonti
57
Sportiello
42
Florenzi
24
Kjaer
28
Thiaw
19
Hernandez
7
Adli
80
Musah
21
Chukwueze
8
Cheek
10
Leao
15
Jovic

Substitutes

9
Olivier Giroud
46
Matteo Gabbia
14
Tijani Reijnders
17
Noah Okafor
11
Christian Pulisic
4
Ismael Bennacer
38
Filippo Terracciano
69
Lapo Francesco Maria Nava
85
Kevin Zeroli
2
Davide Calabria
23
Fikayo Tomori
92
Noah Raveyre
Đội hình dự bị
Sassuolo Sassuolo
Matheus Henrique 7
Ruan Tressoldi Netto 44
Gregoire Defrel 92
Emil Konradsen Ceide 15
Uros Racic 6
Nedim Bajrami 11
Marash Kumbulla 19
Luca Lipani 35
Alessio Cragno 28
Gianluca Pegolo 25
Samuele Mulattieri 8
Filippo Missori 2
Josh Doig 43
AC Milan AC Milan
9 Olivier Giroud
46 Matteo Gabbia
14 Tijani Reijnders
17 Noah Okafor
11 Christian Pulisic
4 Ismael Bennacer
38 Filippo Terracciano
69 Lapo Francesco Maria Nava
85 Kevin Zeroli
2 Davide Calabria
23 Fikayo Tomori
92 Noah Raveyre

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2
2.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4.67
37.33% Kiểm soát bóng 58.67%
9.67 Phạm lỗi 7.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sassuolo (38trận)
Chủ Khách
AC Milan (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
13
4
HT-H/FT-T
1
4
3
2
HT-B/FT-T
0
3
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
4
1
4
3
HT-B/FT-H
1
2
0
2
HT-T/FT-B
2
1
0
1
HT-H/FT-B
2
1
4
5
HT-B/FT-B
4
0
2
6