Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.90
0.90
-0.5
1.00
1.00
O 2.25
1.06
1.06
U 2.25
0.82
0.82
1
4.00
4.00
X
3.30
3.30
2
1.95
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.76
0.76
-0.25
1.13
1.13
O 0.75
0.73
0.73
U 0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
Sarmiento Junin
Phút
Racing Club
16'
Johan Carbonero
Ezequiel Naya 1 - 0
Kiến tạo: Valentin Burgoa
Kiến tạo: Valentin Burgoa
20'
65'
Roger Martinez
Ra sân: Santiago Quiros
Ra sân: Santiago Quiros
74'
Santiago Solari
Ra sân: Maximiliano Salas
Ra sân: Maximiliano Salas
Emiliano Mendez
77'
Juan Andrada
Ra sân: Emiliano Mendez
Ra sân: Emiliano Mendez
80'
Manuel Monaco
Ra sân: Ezequiel Naya
Ra sân: Ezequiel Naya
85'
Matias Rosales
Ra sân: Joaquin Gho
Ra sân: Joaquin Gho
85'
Ivan Andres Morales Bravo
Ra sân: Valentin Burgoa
Ra sân: Valentin Burgoa
85'
86'
Baltasar Gallego Rodriguez
Ra sân: Agustin Almendra
Ra sân: Agustin Almendra
87'
Roger Martinez
90'
Adrian Martinez
Facundo Roncaglia
Ra sân: Elias Sebastian Lopez
Ra sân: Elias Sebastian Lopez
90'
Ivan Andres Morales Bravo
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sarmiento Junin
Racing Club
1
Phạt góc
11
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
17
5
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
16
14
Sút Phạt
16
24%
Kiểm soát bóng
76%
27%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
73%
178
Số đường chuyền
535
13
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
1
2
Cứu thua
3
22
Rê bóng thành công
14
2
Đánh chặn
9
22
Cản phá thành công
14
6
Thử thách
5
1
Kiến tạo thành bàn
0
68
Pha tấn công
123
19
Tấn công nguy hiểm
83
Đội hình xuất phát
Sarmiento Junin 4-1-4-1
Racing Club 3-4-3
42
Acosta
26
Arismendi
2
Insaurralde
32
Paredes
29
Lopez
52
Mendez
20
Gudino
5
Garcia
22
Burgoa
28
Gho
9
Naya
21
Arias
6
Colombo
13
Sosa
35
Quiros
15
Torres
5
Nardoni
32
Almendra
27
Rojas
17
Carbonero
9
Martinez
7
Salas
Đội hình dự bị
Sarmiento Junin
Juan Andrada 6
Manuel Monaco 11
Matias Rosales 38
Ivan Andres Morales Bravo 18
Facundo Roncaglia 14
Thyago Ayala 12
Gabriel Diaz 33
Juan Guasone 16
Gaston Sauro 3
Tomas Guiacobini 31
Bryan Alfredo Cabezas Segura 23
Lisandro Lopez 7
Racing Club
10 Roger Martinez
28 Santiago Solari
22 Baltasar Gallego Rodriguez
25 Facundo Cambeses
19 Juan Manuel Elordi
38 Tobías Rubio
34 Facundo Mura
20 German Conti
30 Leonardo German Sigali
18 Agustin Urzi
49 David Gonzalez
41 Ramiro Degregorio
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 7
2.33 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 6
41.33% Kiểm soát bóng 60.67%
14 Phạm lỗi 11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sarmiento Junin (29trận)
Chủ Khách
Racing Club (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
9
4
HT-H/FT-T
2
3
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
4
4
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
1
1
HT-B/FT-B
2
1
4
8