San Antonio vs Oakland Roots
Kqbd Hạng nhất Mỹ - Chủ nhật, 11/05 Vòng 5
San Antonio 1
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live Đặt cược
(1 - 1)
Oakland Roots
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
+0.75
0.90
O 2.5
0.80
U 2.5
0.96
1
1.67
X
3.50
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.80
+0.25
0.96
O 0.5
0.33
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

San Antonio San Antonio
Phút
Oakland Roots Oakland Roots
8'
match yellow.png Ilya Alekseev
Jorge Hernandez 1 - 0
Kiến tạo: Dominick Hernandez
match goal
12'
Jorge Hernandez match yellow.png
14'
Alexander Crognale match yellow.png
22'
25'
match pen 1 - 1 Jose Luis Sinisterra Castillo
Mitchell Taintor match yellow.png
31'
84'
match goal 1 - 2 Peter Wilson
Jake LaCava match yellow.png
87'
Mitchell Taintor match yellow.pngmatch red
89'
90'
match yellow.png Kendall McIntosh

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

San Antonio San Antonio
Oakland Roots Oakland Roots
6
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
20
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
14
 
Sút ra ngoài
 
3
16
 
Sút Phạt
 
11
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
489
 
Số đường chuyền
 
341
89%
 
Chuyền chính xác
 
80%
11
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
5
10
 
Rê bóng thành công
 
8
4
 
Đánh chặn
 
7
16
 
Ném biên
 
15
10
 
Cản phá thành công
 
8
6
 
Thử thách
 
7
47
 
Long pass
 
30
116
 
Pha tấn công
 
99
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 2.67
4 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 2.33
49.67% Kiểm soát bóng 49.67%
15.67 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

San Antonio (13trận)
Chủ Khách
Oakland Roots (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
2
1
HT-B/FT-B
1
1
1
1