Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.83
0.83
-1.25
1.07
1.07
O 3
0.95
0.95
U 3
0.93
0.93
1
5.50
5.50
X
4.20
4.20
2
1.44
1.44
Hiệp 1
+0.5
0.84
0.84
-0.5
1.06
1.06
O 0.5
0.30
0.30
U 0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Sagan Tosu
Phút
Hiroshima Sanfrecce
Kosuke Yamazaki
6'
21'
0 - 1 Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
Kiến tạo: Douglas Vieira da Silva
Kiến tạo: Douglas Vieira da Silva
Akito Fukuta
41'
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos 1 - 1
Kiến tạo: Wataru Harada
Kiến tạo: Wataru Harada
46'
61'
Mutsuki Kato
Ra sân: Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
Ra sân: Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
61'
Makoto Mitsuta
Ra sân: Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Douglas Vieira da Silva
Cayman Togashi
Ra sân: Vykintas Slivka
Ra sân: Vykintas Slivka
64'
71'
1 - 2 Taishi Matsumoto
Kiến tạo: Naoto Arai
Kiến tạo: Naoto Arai
Katsunori Ueebisu
Ra sân: Kim Tae Hyeon
Ra sân: Kim Tae Hyeon
78'
Yuki Horigome
Ra sân: Hikaru Nakahara
Ra sân: Hikaru Nakahara
78'
Kohei Tezuka
Ra sân: Ayumu Yokoyama
Ra sân: Ayumu Yokoyama
86'
Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Akito Fukuta
Ra sân: Akito Fukuta
86'
87'
1 - 3 Yuki Ohashi
Kiến tạo: Mutsuki Kato
Kiến tạo: Mutsuki Kato
90'
Yusuke Chajima
Ra sân: Naoto Arai
Ra sân: Naoto Arai
90'
Toshihiro Aoyama
Ra sân: Taishi Matsumoto
Ra sân: Taishi Matsumoto
90'
1 - 4 Makoto Mitsuta
90'
Takaaki Shichi
Ra sân: Shunki Higashi
Ra sân: Shunki Higashi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sagan Tosu
Hiroshima Sanfrecce
9
Phạt góc
9
6
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
0
17
Tổng cú sút
25
6
Sút trúng cầu môn
11
11
Sút ra ngoài
14
6
Sút Phạt
15
55%
Kiểm soát bóng
45%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
423
Số đường chuyền
355
13
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
1
5
Cứu thua
4
6
Rê bóng thành công
9
5
Substitution
5
6
Đánh chặn
1
6
Cản phá thành công
9
15
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
3
85
Pha tấn công
88
44
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Sagan Tosu 4-2-3-1
Hiroshima Sanfrecce 3-4-2-1
71
Ir-Kyu
88
Naganuma
20
Hyeon
2
Yamazaki
42
Harada
5
Kawahara
6
Fukuta
13
Yokoyama
77
Slivka
8
Nakahara
99
Santos
1
Osako
15
Nakano
4
Araki
27
Iyoha
13
Arai
33
Shiotani
14
Matsumoto
24
Higashi
77
Ohashi
10
Jun
9
Silva
Đội hình dự bị
Sagan Tosu
Cayman Togashi 22
Katsunori Ueebisu 16
Yuki Horigome 21
Hiroshi Kiyotake 55
Kohei Tezuka 7
Arnau Riera Rodriguez 1
Keisuke Sakaiya 32
Hiroshima Sanfrecce
51 Mutsuki Kato
11 Makoto Mitsuta
6 Toshihiro Aoyama
25 Yusuke Chajima
16 Takaaki Shichi
22 Goro Kawanami
35 Yotaro Nakajima
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0.67
2.67 Sút trúng cầu môn 6.33
48.33% Kiểm soát bóng 49%
11 Phạm lỗi 2.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sagan Tosu (35trận)
Chủ Khách
Hiroshima Sanfrecce (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
7
0
HT-H/FT-T
2
3
6
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
3
1
2
5
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
3
3
HT-B/FT-B
7
3
4
7