Kqbd VĐQG Nga - Thứ 2, 29/04 Vòng 26
Rubin Kazan
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Ural Sverdlovsk Oblast
Kazan Arena
Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O 2.25
0.95
0.95
U 2.25
0.73
0.73
1
2.80
2.80
X
2.80
2.80
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0
0.79
0.79
-0
1.09
1.09
O 0.75
0.74
0.74
U 0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
Rubin Kazan
Phút
Ural Sverdlovsk Oblast
Aleksandr Vladimirovich Zotov
23'
33'
Yury Gazinskiy
Mirlind Daku 1 - 0
Kiến tạo: Ilya Rozhkov
Kiến tạo: Ilya Rozhkov
43'
46'
Igor Dmitriev
Ra sân: Yury Gazinskiy
Ra sân: Yury Gazinskiy
51'
Igor Egor Filipenko
62'
Eric Cosmin Bicfalvi
Ra sân: Ilya Ishkov
Ra sân: Ilya Ishkov
63'
Alexey Ionov
Ra sân: Guilherme Schettine
Ra sân: Guilherme Schettine
67'
Danijel Miskic
69'
Silvije Begic
Maciej Rybus
Ra sân: Ruslan Bezrukov
Ra sân: Ruslan Bezrukov
69'
72'
Aleksey Kashtanov
Ra sân: Danijel Miskic
Ra sân: Danijel Miskic
Aleksandr Martynovich
83'
Dardan Shabanhaxhaj
Ra sân: Valentin Vada
Ra sân: Valentin Vada
84'
Egor Teslenko
Ra sân: Dmitry Kabutov
Ra sân: Dmitry Kabutov
84'
86'
1 - 1 Silvije Begic
Kiến tạo: Andrey Egorychev
Kiến tạo: Andrey Egorychev
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rubin Kazan
Ural Sverdlovsk Oblast
4
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
4
5
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
4
0
Cản sút
4
13
Sút Phạt
14
41%
Kiểm soát bóng
59%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
358
Số đường chuyền
504
66%
Chuyền chính xác
77%
17
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
2
25
Đánh đầu
37
15
Đánh đầu thành công
16
3
Cứu thua
2
11
Rê bóng thành công
11
2
Đánh chặn
4
19
Ném biên
22
0
Dội cột/xà
1
11
Cản phá thành công
11
10
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
1
64
Pha tấn công
86
37
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Rubin Kazan 3-4-3
Ural Sverdlovsk Oblast 4-2-3-1
22
Dyupin
27
Gritsaenko
15
Vujacic
4
Martynovich
51
Rozhkov
6
Iwu
21
Zotov
70
Kabutov
23
Bezrukov
44
Daku
30
Vada
1
Pomazun
15
Kulakov
2
Begic
24
Filipenko
16
Goncalves
44
Cisse
18
Gazinskiy
97
Ishkov
8
Miskic
5
Egorychev
9
Schettine
Đội hình dự bị
Rubin Kazan
Dardan Shabanhaxhaj 99
Maciej Rybus 31
Egor Teslenko 2
Ivanov Oleg Alexandrovich 19
Egor Shamov 50
Nikita Yanovich 66
Marat Apshatsev 18
Luka Bijelovic 77
Lazar Randelovic 7
Darko Jevtic 8
Rustamjon Ashurmatov 5
Kasra Taheri 11
Ural Sverdlovsk Oblast
10 Eric Cosmin Bicfalvi
11 Alexey Ionov
79 Aleksey Kashtanov
21 Igor Dmitriev
80 Artem Kontsevoy
3 Valeriy Bocherov
20 Rai Vloet
25 Christian Neiva Afonso Kiki
71 Aleksey Mamin
22 Mingiyan Beveev
55 Timur Ayupov
4 Vladis Emmerson Illoy Ayyet
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
6.67 Sút trúng cầu môn 3
38.67% Kiểm soát bóng 56.67%
14 Phạm lỗi 10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rubin Kazan (34trận)
Chủ Khách
Ural Sverdlovsk Oblast (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
5
6
HT-H/FT-T
1
3
3
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
1
0
2
HT-H/FT-H
2
2
4
3
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
3
3
1
HT-B/FT-B
3
3
3
1