Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.86
0.86
O 2.75
0.93
0.93
U 2.75
0.91
0.91
1
2.20
2.20
X
3.60
3.60
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.74
0.74
-0
1.19
1.19
O 1
0.71
0.71
U 1
1.20
1.20
Diễn biến chính
Royal Antwerp
Phút
Cercle Brugge
33'
0 - 1 Felix Lemarechal
44'
0 - 2 Ahoueke Steeve Kevin Denkey
46'
Felipe Augusto
Ra sân: Alan Minda
Ra sân: Alan Minda
Owen Wijndal
Ra sân: Jelle Bataille
Ra sân: Jelle Bataille
46'
Mahamadou Doumbia
Ra sân: Jurgen Ekkelenkamp
Ra sân: Jurgen Ekkelenkamp
56'
Victor Udoh
Ra sân: Chidera Ejuke
Ra sân: Chidera Ejuke
56'
George Ilenikhena
Ra sân: Jacob Ondrejka
Ra sân: Jacob Ondrejka
57'
73'
Kazeem Aderemi Olaigbe
Ra sân: Hugo Siquet
Ra sân: Hugo Siquet
73'
Boris Popovic
Ra sân: Felix Lemarechal
Ra sân: Felix Lemarechal
74'
Boris Popovic
76'
Felipe Augusto
Mandela Keita
Ra sân: Ritchie De Laet
Ra sân: Ritchie De Laet
78'
Gyrano Kerk 1 - 2
79'
87'
Senna Miangue
Ra sân: Thibo Somers
Ra sân: Thibo Somers
90'
Abdoul Ouattara
Ra sân: Ahoueke Steeve Kevin Denkey
Ra sân: Ahoueke Steeve Kevin Denkey
Victor Udoh
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Royal Antwerp
Cercle Brugge
6
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
6
6
Cản sút
2
57%
Kiểm soát bóng
43%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
487
Số đường chuyền
370
71%
Chuyền chính xác
66%
9
Phạm lỗi
13
5
Việt vị
4
69
Đánh đầu
77
38
Đánh đầu thành công
35
3
Cứu thua
3
23
Rê bóng thành công
19
18
Đánh chặn
8
25
Ném biên
31
23
Cản phá thành công
19
15
Thử thách
13
102
Pha tấn công
146
32
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Royal Antwerp 4-1-4-1
Cercle Brugge 4-2-3-1
91
Lammens
34
Bataille
33
Bosch
23
Alderweireld
2
Laet
8
Yusuf
19
Ejuke
17
Ondrejka
24
Ekkelenkamp
7
Kerk
10
Balikwisha
1
Oliveira
41
Siquet
66
Ravych
4
Daland
22
Lopes
17
Francis
28
Bruggen
11
Minda
6
Lemarechal
34
Somers
9
Denkey
Đội hình dự bị
Royal Antwerp
Mandela Keita 27
George Ilenikhena 9
Owen Wijndal 5
Victor Udoh 60
Mahamadou Doumbia 84
Davino Verhulst 87
Niels Devalckeneer 81
Soumaila Coulibaly 44
Milan Smits 46
Cercle Brugge
18 Senna Miangue
19 Kazeem Aderemi Olaigbe
10 Felipe Augusto
5 Boris Popovic
99 Abdoul Ouattara
21 Maxime Delanghe
77 Jordan Varela
76 Jonas Lietaert
8 Erick
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 2.67
54.67% Kiểm soát bóng 40.33%
10 Phạm lỗi 13.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Royal Antwerp (54trận)
Chủ Khách
Cercle Brugge (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
11
6
5
HT-H/FT-T
3
2
3
2
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
3
2
3
3
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
3
3
4
4
HT-B/FT-B
2
6
3
3