Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.93
0.93
-0
0.97
0.97
O 2.5
0.88
0.88
U 2.5
0.96
0.96
1
2.51
2.51
X
3.18
3.18
2
2.57
2.57
Hiệp 1
+0
0.91
0.91
-0
0.95
0.95
O 1
0.88
0.88
U 1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Rostov FK
Phút
CSKA Moscow
Nikolay Komlichenko
21'
Daniil Utkin
49'
52'
Daniil Krugovoy
53'
Sasa Zdjelar
Ra sân: Sekou Koita
Ra sân: Sekou Koita
Viktor Melekhin
Ra sân: Maksim Osipenko
Ra sân: Maksim Osipenko
60'
Egor Golenkov
Ra sân: Nikolay Komlichenko
Ra sân: Nikolay Komlichenko
60'
Konstantin Kuchaev
Ra sân: Daniil Utkin
Ra sân: Daniil Utkin
60'
65'
Rifat Zhemaletdinov
Ra sân: Tamerlan Musaev
Ra sân: Tamerlan Musaev
Khoren Bayramyan
Ra sân: Imran Aznaurov
Ra sân: Imran Aznaurov
71'
Evgeny Chernov
Ra sân: Andrey Langovich
Ra sân: Andrey Langovich
78'
80'
Adolfo Julian Gaich
Ra sân: Kristijan Bistrovic
Ra sân: Kristijan Bistrovic
80'
Kirill Glebov
Ra sân: Fedor Chalov
Ra sân: Fedor Chalov
Viktor Melekhin
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rostov FK
CSKA Moscow
4
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
2
2
Sút trúng cầu môn
1
8
Sút ra ngoài
1
7
Cản sút
2
12
Sút Phạt
10
58%
Kiểm soát bóng
42%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
593
Số đường chuyền
391
84%
Chuyền chính xác
78%
8
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
3
44
Đánh đầu
34
20
Đánh đầu thành công
19
1
Cứu thua
3
10
Rê bóng thành công
20
7
Đánh chặn
2
14
Ném biên
13
12
Cản phá thành công
20
7
Thử thách
7
63
Pha tấn công
56
40
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Rostov FK 4-3-3
CSKA Moscow 3-4-3
1
Yatimov
40
Vakhania
55
Osipenko
3
Sako
87
Langovich
10
Shchetinin
15
Glebov
47
Utkin
73
Aznaurov
27
Komlichenko
7
Santos
35
Akinfeev
78
Diveev
4
Willyan
27
Barbosa
22
Gajic
10
Oblyakov
25
Bistrovic
3
Krugovoy
20
Koita
9
Chalov
11
Musaev
Đội hình dự bị
Rostov FK
Viktor Melekhin 4
Konstantin Kuchaev 18
Egor Golenkov 69
Khoren Bayramyan 19
Evgeny Chernov 28
Daniil Odoevskiy 71
Hidajet Hankic 13
German Ignatov 67
Rodrigo Saravia 89
Daniel Shantaliy 58
Ilya Zubenko 97
Ilya Zhbanov 57
CSKA Moscow
5 Sasa Zdjelar
19 Rifat Zhemaletdinov
38 Adolfo Julian Gaich
17 Kirill Glebov
49 Vladislav Torop
45 Danila Bokov
77 Ilya Agapov
96 Amirhossein Reyvandi
90 Matvey Lukin
13 Khellven Douglas Silva Oliveira
31 Matvey Kislyak
8 Artem Shumanskiy
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 4.33
56% Kiểm soát bóng 31.67%
5.33 Phạm lỗi 6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rostov FK (11trận)
Chủ Khách
CSKA Moscow (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
1
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
0
1
1
2