Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Chủ nhật, 28/04 Vòng 12
Roasso Kumamoto
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Oita Trinita
Kumamoto Athletics Stadium
Ít mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.81
0.81
-0
1.09
1.09
O 2.25
0.86
0.86
U 2.25
1.02
1.02
1
2.30
2.30
X
3.30
3.30
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.00
1.00
O 1
1.05
1.05
U 1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Roasso Kumamoto
Phút
Oita Trinita
15'
Taira Shige
Ra sân: Yuki Kagawa
Ra sân: Yuki Kagawa
Ryotaro Onishi
19'
21'
Arata Kozakai
24'
0 - 1 Naoki Nomura
Kiến tạo: Shinya Utsumoto
Kiến tạo: Shinya Utsumoto
Koya Fujii 1 - 1
Kiến tạo: Shuhei Kamimura
Kiến tạo: Shuhei Kamimura
31'
Shun Ito
45'
66'
Kohei Isa
Ra sân: Arata Watanabe
Ra sân: Arata Watanabe
66'
Yusuke Matsuo
Ra sân: Shinya Utsumoto
Ra sân: Shinya Utsumoto
Shohei Mishima
Ra sân: Yuhi Takemoto
Ra sân: Yuhi Takemoto
68'
Yutaka Michiwaki
Ra sân: Rimu Matsuoka
Ra sân: Rimu Matsuoka
68'
Shun Osaki
Ra sân: Shun Ito
Ra sân: Shun Ito
76'
83'
Tsukasa Umesaki
Ra sân: Shun Nagasawa
Ra sân: Shun Nagasawa
83'
Kenshin Yasuda
Ra sân: Arata Kozakai
Ra sân: Arata Kozakai
Keito Kumashiro
Ra sân: Koya Fujii
Ra sân: Koya Fujii
85'
Itto Fujita
Ra sân: Wataru Iwashita
Ra sân: Wataru Iwashita
85'
90'
1 - 2 Tsukasa Umesaki
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Roasso Kumamoto
Oita Trinita
5
Phạt góc
1
2
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
4
19
Sút Phạt
13
45%
Kiểm soát bóng
55%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
11
Phạm lỗi
13
3
Việt vị
6
1
Cứu thua
3
80
Pha tấn công
78
43
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Roasso Kumamoto 3-4-1-2
Oita Trinita 4-4-2
1
Tashiro
3
Onishi
24
Ezaki
2
Kuroki
13
Iwashita
21
Toyoda
8
Kamimura
10
Ito
17
Fujii
16
Matsuoka
7
Takemoto
32
Hamada
18
Nodake
25
Ando
34
Fujiwara
2
Kagawa
10
Nomura
19
Kozakai
6
Yumiba
29
Utsumoto
11
Watanabe
93
Nagasawa
Đội hình dự bị
Roasso Kumamoto
Kaito Abe 5
Itto Fujita 4
Keito Kumashiro 28
Yutaka Michiwaki 29
Shohei Mishima 15
Shun Osaki 20
Yuya Sato 23
Oita Trinita
13 Kohei Isa
27 Yusuke Matsuo
24 Konosuke Nishikawa
16 Taira Shige
31 Matheus Pereira
7 Tsukasa Umesaki
26 Kenshin Yasuda
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
3 Phạt góc 5.67
0.67 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 3
52.67% Kiểm soát bóng 52%
9.67 Phạm lỗi 8.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Roasso Kumamoto (17trận)
Chủ Khách
Oita Trinita (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
1
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
3
HT-B/FT-B
3
1
1
1