Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
0.80
-0
1.11
1.11
O 2
0.88
0.88
U 2
1.00
1.00
1
2.40
2.40
X
3.00
3.00
2
2.75
2.75
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.03
1.03
O 0.5
0.50
0.50
U 0.5
1.50
1.50
Diễn biến chính
Renofa Yamaguchi
Phút
Tokushima Vortis
28'
0 - 1 Daiki Watari
53'
0 - 2 Noah Kenshin Browne
58'
Hayato Aoki
Seigo Kobayashi
Ra sân: Yamato Wakatsuki
Ra sân: Yamato Wakatsuki
62'
62'
Ryota Nagaki
Ra sân: Daiki Watari
Ra sân: Daiki Watari
Toa Suenaga
Ra sân: Masakazu Yoshioka
Ra sân: Masakazu Yoshioka
62'
Kohei Tanabe
Ra sân: Joji Ikegami
Ra sân: Joji Ikegami
62'
73'
Ken Iwao
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Ra sân: Yoichiro Kakitani
73'
Kiyoshiro Tsuboi
Ra sân: Elson Ferreira de Souza
Ra sân: Elson Ferreira de Souza
Keigo Numata
Ra sân: Kazuya Noyori
Ra sân: Kazuya Noyori
73'
Dai Hirase
Ra sân: Kim Byeom Yong
Ra sân: Kim Byeom Yong
78'
Kota Kawano 1 - 2
Kiến tạo: Keigo Numata
Kiến tạo: Keigo Numata
82'
83'
Noah Kenshin Browne
84'
Thales Procopio Castro de Paula
Ra sân: Tatsuya Yamaguchi
Ra sân: Tatsuya Yamaguchi
84'
Yuhi Murakami
Ra sân: Noah Kenshin Browne
Ra sân: Noah Kenshin Browne
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Renofa Yamaguchi
Tokushima Vortis
6
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
7
Tổng cú sút
5
2
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
3
12
Sút Phạt
10
58%
Kiểm soát bóng
42%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
11
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
1
0
Cứu thua
3
52
Pha tấn công
58
45
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Renofa Yamaguchi 4-4-2
Tokushima Vortis 3-4-2-1
21
Kentaro
68
Noyori
13
Itakura
6
Yong
15
Mae
20
Kawano
18
Aida
10
Ikegami
16
Yoshioka
51
Sakai
9
Wakatsuki
21
Tanaka
3
Ishio
5
Mori
26
Aoki
18
Souza
20
Kodama
28
Kanuma
44
Yamaguchi
9
Browne
8
Kakitani
16
Watari
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi
Dai Hirase 40
Seigo Kobayashi 28
Keigo Numata 14
Toa Suenaga 38
Junto Taguchi 26
Kohei Tanabe 37
Shunsuke Yamamoto 19
Tokushima Vortis
31 Toru Hasegawa
19 Ken Iwao
41 Yuhi Murakami
54 Ryota Nagaki
77 Thales Procopio Castro de Paula
7 Tiago Alves Sales
30 Kiyoshiro Tsuboi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 2
0.67 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 2.33
47.67% Kiểm soát bóng 50.67%
13.33 Phạm lỗi 12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Renofa Yamaguchi (35trận)
Chủ Khách
Tokushima Vortis (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
3
3
HT-H/FT-T
2
3
2
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
3
0
1
HT-H/FT-H
0
3
2
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
3
3
2
1
HT-B/FT-B
4
4
4
5