Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 2, 06/05 Vòng 14
Renofa Yamaguchi
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Montedio Yamagata
Yamaguchi Ishin Park Stadium
Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.81
0.81
-0
1.09
1.09
O 2.25
0.88
0.88
U 2.25
1.00
1.00
1
2.30
2.30
X
3.10
3.10
2
2.75
2.75
Hiệp 1
+0
0.84
0.84
-0
1.06
1.06
O 1
1.16
1.16
U 1
0.74
0.74
Diễn biến chính
Renofa Yamaguchi
Phút
Montedio Yamagata
Kazuya Noyori
24'
Kaili Shimbo 1 - 0
Kiến tạo: Kim Byeom Yong
Kiến tạo: Kim Byeom Yong
33'
Yamato Wakatsuki
38'
Yamato Wakatsuki 2 - 0
39'
Tsubasa Umeki
Ra sân: Shunsuke Yamamoto
Ra sân: Shunsuke Yamamoto
46'
46'
Takumi Yamada
Ra sân: Ayumu Kawai
Ra sân: Ayumu Kawai
46'
Zain Issaka
Ra sân: Naohiro Sugiyama
Ra sân: Naohiro Sugiyama
46'
Koki Sakamoto
Ra sân: Ryoma Kida
Ra sân: Ryoma Kida
Masakazu Yoshioka
Ra sân: Kazuya Noyori
Ra sân: Kazuya Noyori
64'
Kota Kawano
Ra sân: Yamato Wakatsuki
Ra sân: Yamato Wakatsuki
64'
Junya Kato
Ra sân: Toa Suenaga
Ra sân: Toa Suenaga
72'
72'
Shintaro Kokubu
Ra sân: Reo Takae
Ra sân: Reo Takae
77'
Junya Takahashi
Ra sân: Taiju Yoshida
Ra sân: Taiju Yoshida
Joji Ikegami
Ra sân: Kohei Tanabe
Ra sân: Kohei Tanabe
88'
Takeru Itakura
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Renofa Yamaguchi
Montedio Yamagata
6
Phạt góc
13
3
Phạt góc (Hiệp 1)
7
2
Thẻ vàng
0
12
Tổng cú sút
13
5
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
8
13
Sút Phạt
8
49%
Kiểm soát bóng
51%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
6
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
0
2
Cứu thua
5
124
Pha tấn công
150
74
Tấn công nguy hiểm
107
Đội hình xuất phát
Renofa Yamaguchi 4-4-2
Montedio Yamagata 4-2-1-3
21
Kentaro
48
Shimbo
3
Paixao
6
Yong
13
Itakura
38
Suenaga
18
Aida
37
Tanabe
68
Noyori
19
Yamamoto
9
Wakatsuki
1
Goto
15
Kawai
29
Soma
4
Nishimura
2
Yoshida
7
Takae
18
Minami
41
Goto
37
Sugiyama
9
Arita
10
Kida
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi
Joji Ikegami 10
Junya Kato 7
Kota Kawano 20
Keigo Numata 14
Junto Taguchi 26
Tsubasa Umeki 24
Masakazu Yoshioka 16
Montedio Yamagata
16 Koki Hasegawa
42 Zain Issaka
83 Shuta Kikuchi
25 Shintaro Kokubu
14 Koki Sakamoto
36 Junya Takahashi
6 Takumi Yamada
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 9.33
0.67 Thẻ vàng
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
48.33% Kiểm soát bóng 58.67%
8.67 Phạm lỗi 10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Renofa Yamaguchi (17trận)
Chủ Khách
Montedio Yamagata (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
3
4
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
2
0
HT-B/FT-B
2
1
2
1