Renofa Yamaguchi vs Montedio Yamagata
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Chủ nhật, 18/05 Vòng 16
Renofa Yamaguchi
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
Montedio Yamagata
Yamaguchi Ishin Park Stadium
Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
1.06
O 2.25
0.95
U 2.25
0.91
1
2.50
X
3.10
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.08
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Phút
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Shunsuke Yamamoto 1 - 0
Kiến tạo: Kohei Tanabe
match goal
3'
55'
match yellow.png Keisuke Nishimura
Daigo Furukawa
Ra sân: Shunsuke Yamamoto
match change
62'
65'
match change Shunmei Horikane
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
65'
match change Wataru Tanaka
Ra sân: Shintaro Kokubu
Keita Yoshioka
Ra sân: Ryusei Shimodo
match change
74'
Seigo Kobayashi
Ra sân: Yohei Okuyama
match change
74'
76'
match change Ayumu Kawai
Ra sân: Yuta Kumamoto
76'
match change Ryoma Kida
Ra sân: Zain Issaka
Ryota Ozawa
Ra sân: Ota Yamamoto
match change
83'
84'
match change Shingo Omori
Ra sân: Yudai Konishi
Kim Byeom Yong
Ra sân: Kazuya Noyori
match change
84'
Seigo Kobayashi match yellow.png
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
5
16
 
Sút Phạt
 
16
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
15
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
3
83
 
Pha tấn công
 
106
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Daigo Furukawa
15
Takeru Itakura
6
Kim Byeom Yong
28
Seigo Kobayashi
13
Takumi Miyayoshi
40
Hikaru Naruoka
27
Ryota Ozawa
26
Junto Taguchi
5
Keita Yoshioka
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi 4-4-2
Montedio Yamagata Montedio Yamagata 3-4-1-2
1
Marsman
18
Kamekawa
4
Matsuda
14
Shimodo
55
Okaniwa
19
Yamamoto
17
Tanabe
7
Misawa
8
Noyori
45
Yamamoto
30
Okuyama
1
Heward-Belle
3
Kumamoto
4
Nishimura
5
Abe
42
Issaka
7
Takae
8
Konishi
14
Sakamoto
25
Kokubu
9
Takahashi
11
Fujimoto

Substitutes

55
Shunmei Horikane
15
Ayumu Kawai
10
Ryoma Kida
71
Ryotaro Nakamura
23
Shingo Omori
22
Hayate Shirowa
21
Wataru Tanaka
31
Riku Terakado
2
Taiju Yoshida
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Daigo Furukawa 34
Takeru Itakura 15
Kim Byeom Yong 6
Seigo Kobayashi 28
Takumi Miyayoshi 13
Hikaru Naruoka 40
Ryota Ozawa 27
Junto Taguchi 26
Keita Yoshioka 5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
55 Shunmei Horikane
15 Ayumu Kawai
10 Ryoma Kida
71 Ryotaro Nakamura
23 Shingo Omori
22 Hayate Shirowa
21 Wataru Tanaka
31 Riku Terakado
2 Taiju Yoshida

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 2.67
50.33% Kiểm soát bóng 55%
9.33 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Renofa Yamaguchi (18trận)
Chủ Khách
Montedio Yamagata (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
3
HT-H/FT-T
0
3
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
2
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
2
1
1
3