Real Oviedo vs Tenerife
Kqbd Hạng 2 Tây Ban Nha - Chủ nhật, 17/11 Vòng 15
Real Oviedo
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Đặt cược
Tenerife
New carlostier Stadium
Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.80
+0.5
1.05
O 2
0.95
U 2
0.90
1
1.75
X
3.10
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.85
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Real Oviedo Real Oviedo
Phút
Tenerife Tenerife
Kwasi Sibo 1 - 0
Kiến tạo: Lucas Ahijado
match goal
9'
Haissem Hassan 2 - 0
Kiến tạo: Alexandre Zurawski
match goal
16'
19'
match yellow.png Fernando Medrano
Daniel Paraschiv
Ra sân: Alexandre Zurawski
match change
27'
Lucas Ahijado match yellow.png
34'
41'
match var Luismi Cruz Penalty awarded
44'
match hong pen Luismi Cruz
46'
match change Aaron Martin Luis
Ra sân: Adrian Perez
46'
match change David Rodriguez Ramos
Ra sân: Fernando Medrano
Francisco Sebastian Moyano Jimenez
Ra sân: Ilyas Chaira
match change
58'
Jaime Seoane
Ra sân: Kwasi Sibo
match change
58'
59'
match change Alassan Manjam
Ra sân: Enrique Gallego Puigsech
66'
match change Alberto Martin Diaz
Ra sân: Sergio Gonzalez
Jaime Seoane 3 - 0
Kiến tạo: Francisco Sebastian Moyano Jimenez
match goal
68'
70'
match yellow.png Jeremy Mellot
Federico Sebastian Vinas Barboza
Ra sân: Santigo Cazorla Gonzalez
match change
72'
Alberto del Moral
Ra sân: Santiago Colombatto
match change
72'
73'
match change Alejandro Cantero
Ra sân: Marlos Moreno Duran
Jaime Vazquez match yellow.png
80'
81'
match goal 3 - 1 Jose Leon Bernal
Kiến tạo: Luismi Cruz
Oier Luengo match yellow.png
86'
Daniel Pedro Calvo Sanroman match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Real Oviedo Real Oviedo
Tenerife Tenerife
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
9
20
 
Sút Phạt
 
21
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
338
 
Số đường chuyền
 
410
78%
 
Chuyền chính xác
 
76%
21
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
6
2
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
21
9
 
Đánh chặn
 
9
28
 
Ném biên
 
19
13
 
Thử thách
 
10
29
 
Long pass
 
31
103
 
Pha tấn công
 
82
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Quentin Braat
27
Alejandro Suarez Cardero
31
Eze Chukwuma
5
Alberto del Moral
22
Carlos Dotor
32
Adrian Lopes
17
Masca
7
Francisco Sebastian Moyano Jimenez
14
Daniel Paraschiv
10
Francisco Portillo Soler
20
Jaime Seoane
19
Federico Sebastian Vinas Barboza
Real Oviedo Real Oviedo 4-2-3-1
Tenerife Tenerife 5-4-1
13
Escandell
24
Ahijado
29
Vazquez
12
Sanroman
15
Luengo
11
Colombatto
6
Sibo
16
Chaira
8
Gonzalez
23
Hassan
9
Zurawski
1
Carrasco
22
Mellot
24
Gaya
4
Bernal
31
Perez
3
Medrano
11
Cruz
8
Diarra
5
Gonzalez
10
Duran
18
Puigsech

Substitutes

19
Alejandro Cantero
32
Dani Fernandez
14
Adrián Guerrero
23
Juan de Dios Rivas
27
Alassan Manjam
33
Aaron Martin Luis
20
Maikel Mesa
13
Tomeu Nadal Mesquida
42
Aaron Alonso Rodriguez
2
David Rodriguez Ramos
34
Yanis Senhadji
21
Alberto Martin Diaz
Đội hình dự bị
Real Oviedo Real Oviedo
Quentin Braat 1
Alejandro Suarez Cardero 27
Eze Chukwuma 31
Alberto del Moral 5
Carlos Dotor 22
Adrian Lopes 32
Masca 17
Francisco Sebastian Moyano Jimenez 7
Daniel Paraschiv 14
Francisco Portillo Soler 10
Jaime Seoane 20
Federico Sebastian Vinas Barboza 19
Tenerife Tenerife
19 Alejandro Cantero
32 Dani Fernandez
14 Adrián Guerrero
23 Juan de Dios Rivas
27 Alassan Manjam
33 Aaron Martin Luis
20 Maikel Mesa
13 Tomeu Nadal Mesquida
42 Aaron Alonso Rodriguez
2 David Rodriguez Ramos
34 Yanis Senhadji
21 Alberto Martin Diaz

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 2
49% Kiểm soát bóng 54%
13 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Real Oviedo (16trận)
Chủ Khách
Tenerife (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
3
HT-H/FT-T
3
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
6
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0