Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
0.95
-0.25
0.83
0.83
O 2
0.94
0.94
U 2
0.92
0.92
1
3.43
3.43
X
2.98
2.98
2
2.11
2.11
Hiệp 1
+0.25
0.71
0.71
-0.25
1.17
1.17
O 0.75
0.94
0.94
U 0.75
0.92
0.92
Diễn biến chính
RCD Espanyol
Phút
Sociedad
51'
Benat Turrientes
Alejo Veliz
52'
57'
Mikel Oyarzabal
66'
Jon Ander Olasagasti
Ra sân: Brais Mendez
Ra sân: Brais Mendez
67'
Sadiq Umar
Ra sân: Mikel Oyarzabal
Ra sân: Mikel Oyarzabal
67'
Takefusa Kubo
Ra sân: Benat Turrientes
Ra sân: Benat Turrientes
Brian Herrero
Ra sân: Irvin Cardona
Ra sân: Irvin Cardona
68'
80'
0 - 1 Takefusa Kubo
Kiến tạo: Hamari Traore
Kiến tạo: Hamari Traore
83'
Jon Aramburu
Ra sân: Hamari Traore
Ra sân: Hamari Traore
Antoniu Roca
Ra sân: Jose Gragera Amado
Ra sân: Jose Gragera Amado
83'
Alvaro Aguado
Ra sân: Jofre Carreras Pages
Ra sân: Jofre Carreras Pages
83'
86'
Pablo Marin Tejada
Ra sân: Sheraldo Becker
Ra sân: Sheraldo Becker
Alvaro Tejero Sacristan
Ra sân: Omar El Hilali
Ra sân: Omar El Hilali
87'
Pere Milla Pena
Ra sân: Carlos Romero
Ra sân: Carlos Romero
87'
Marash Kumbulla
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
RCD Espanyol
Sociedad
Giao bóng trước
7
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
2
24
Sút Phạt
16
34%
Kiểm soát bóng
66%
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
259
Số đường chuyền
522
74%
Chuyền chính xác
88%
14
Phạm lỗi
18
1
Việt vị
2
9
Đánh đầu
11
5
Đánh đầu thành công
5
3
Cứu thua
3
18
Rê bóng thành công
12
5
Substitution
5
5
Đánh chặn
2
11
Ném biên
19
18
Cản phá thành công
12
7
Thử thách
8
0
Kiến tạo thành bàn
1
19
Long pass
18
75
Pha tấn công
95
32
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
RCD Espanyol 4-4-2
Sociedad 4-1-4-1
1
Pons
22
Romero
6
Sasia
4
Kumbulla
23
Hilali
24
Cardona
15
Amado
20
Kral
17
Pages
7
Puado
9
Veliz
1
Remiro
18
Traore
6
Elustondo
20
Pacheco
12
Lopez
4
Ibanez
17
Martín
23
Mendez
22
Turrientes
11
Becker
10
Oyarzabal
Đội hình dự bị
RCD Espanyol
Antoniu Roca 31
Brian Herrero 14
Alvaro Aguado 18
Pere Milla Pena 11
Alvaro Tejero Sacristan 12
Pol Lozano 10
Salvi Sanchez 19
Angel Fortuno Vinas 33
Fernando Calero 5
Sergi Gomez Sola 3
Fernando Pacheco Flores 13
Rafel Bauza 35
Sociedad
14 Takefusa Kubo
19 Sadiq Umar
16 Jon Ander Olasagasti
28 Pablo Marin Tejada
27 Jon Aramburu
24 Luka Sucic
3 Aihen Munoz Capellan
15 Urko Gonzalez de Zarate
13 Unai Marrero Larranaga
25 Jon Magunazelaia Argoitia
31 Jon Martin
35 Egoitz Arana
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 1.33
39.33% Kiểm soát bóng 60%
12.33 Phạm lỗi 13.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RCD Espanyol (4trận)
Chủ Khách
Sociedad (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0