RB Omiya Ardija vs Vegalta Sendai
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 7, 10/05 Vòng 15
RB Omiya Ardija
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live Đặt cược
(2 - 0)
Vegalta Sendai
Nack5 Stadium Omiya
Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
-0
1.02
O 2.25
0.92
U 2.25
0.94
1
2.45
X
3.10
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.86
-0
1.02
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

RB Omiya Ardija RB Omiya Ardija
Phút
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Fabian Andres Gonzalez Lasso 1 - 0 match goal
16'
Yuta Toyokawa 2 - 0 match goal
31'
46'
match change Toya Myogan
Ra sân: Joji Onaiwu
46'
match change Shunta Araki
Ra sân: Ryota Takada
Kenyu Sugimoto
Ra sân: Fabian Andres Gonzalez Lasso
match change
49'
Caprini match yellow.png
58'
Kenyu Sugimoto match yellow.png
60'
Wada Takuya
Ra sân: Caprini
match change
60'
Teppei Yachida 3 - 0
Kiến tạo: Kojima Masato
match goal
77'
Kazushi Fujii
Ra sân: Yuta Toyokawa
match change
78'
78'
match change Tsubasa Umeki
Ra sân: Hiromu Kamada
78'
match change Hayata Ishii
Ra sân: Masahiro Sugata
Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Teppei Yachida
match change
87'
87'
match change Aoi Kudo
Ra sân: Hidetoshi Takeda
87'
match yellow.png Takumi Mase
89'
match change Takumi Yasuno
Ra sân: Ko Miyazaki
Kazushi Fujii match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RB Omiya Ardija RB Omiya Ardija
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
9
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
0
8
 
Sút ra ngoài
 
13
8
 
Sút Phạt
 
14
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
12
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
0
0
 
Cứu thua
 
2
54
 
Pha tấn công
 
69
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

42
Kazushi Fujii
6
Toshiki Ishikawa
21
Yuki Kato
34
Yosuke Murakami
15
Kota Nakayama
23
Kenyu Sugimoto
90
Oriola Sunday
28
Takamitsu Tomiyama
33
Wada Takuya
RB Omiya Ardija RB Omiya Ardija 3-4-2-1
Vegalta Sendai Vegalta Sendai 4-4-2
1
Kasahara
20
Shimoguchi
4
Ichihara
55
Franca
14
Izumi
7
Masato
41
Yachida
37
Sekiguchi
10
Toyokawa
29
Caprini
9
Lasso
33
Hayashi
2
Takada
44
Inoue
5
Sugata
39
Ishio
25
Mase
8
Takeda
10
Kamada
27
Onaiwu
99
Miyazaki
11
Goke

Substitutes

47
Shunta Araki
42
Hayata Ishii
17
Aoi Kudo
19
Mateus Souza Moraes
24
Toya Myogan
3
Masayuki Okuyama
21
Riku Umeda
18
Tsubasa Umeki
40
Takumi Yasuno
Đội hình dự bị
RB Omiya Ardija RB Omiya Ardija
Kazushi Fujii 42
Toshiki Ishikawa 6
Yuki Kato 21
Yosuke Murakami 34
Kota Nakayama 15
Kenyu Sugimoto 23
Oriola Sunday 90
Takamitsu Tomiyama 28
Wada Takuya 33
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
47 Shunta Araki
42 Hayata Ishii
17 Aoi Kudo
19 Mateus Souza Moraes
24 Toya Myogan
3 Masayuki Okuyama
21 Riku Umeda
18 Tsubasa Umeki
40 Takumi Yasuno

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 1
6.33 Sút trúng cầu môn 3.67
40.67% Kiểm soát bóng 52.33%
12.67 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RB Omiya Ardija (17trận)
Chủ Khách
Vegalta Sendai (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
4
1
HT-H/FT-T
4
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
4
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
0
1
1
3