Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.80
0.80
O 3
0.90
0.90
U 3
0.90
0.90
1
2.45
2.45
X
3.40
3.40
2
2.40
2.40
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.03
1.03
O 1.25
1.00
1.00
U 1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
RB Bragantino Youth
![RB Bragantino Youth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/164117497371.png)
Phút
![Sao Paulo (Youth)](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/16411751724.png)
3'
![match goal](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
1 - 1
![match goal](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
6'
2 - 1
![match goal](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
11'
21'
![match pen](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
27'
![match goal](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
3 - 3
![match goal](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
48'
4 - 3
![match goal](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
50'
5 - 3
![match goal](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
57'
6 - 3
![match goal](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
86'
90'
![match goal](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
RB Bragantino Youth
![RB Bragantino Youth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/164117497371.png)
![Sao Paulo (Youth)](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/16411751724.png)
5
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
4
6
Tổng cú sút
4
6
Sút trúng cầu môn
4
52%
Kiểm soát bóng
48%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3 Bàn thắng 6.67
0 Bàn thua 1
8 Phạt góc 7.67
2 Thẻ vàng 1
6.33 Sút trúng cầu môn 11.67
16.67% Kiểm soát bóng 43.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RB Bragantino Youth (23trận)
Chủ Khách
Sao Paulo (Youth) (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
4
4
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
4
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
7
1
6