Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.78
0.78
-0.25
1.08
1.08
O 2.5
1.04
1.04
U 2.5
0.80
0.80
1
2.74
2.74
X
3.35
3.35
2
2.29
2.29
Hiệp 1
+0
1.11
1.11
-0
0.76
0.76
O 0.5
0.40
0.40
U 0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Rapid Bucuresti
Phút
CFR Cluj
28'
0 - 1 Daniel Birligea
Kiến tạo: Ioan Ciprian Deac
Kiến tạo: Ioan Ciprian Deac
Albion Rrahmani 1 - 1
53'
Cristian Ignat
59'
Luka Gojkovic)
Ra sân: Paul Iacob
Ra sân: Paul Iacob
65'
Cristian Manea
Ra sân: Jayson Papeau
Ra sân: Jayson Papeau
65'
70'
Peter Godly Michael
Ra sân: Daniel Birligea
Ra sân: Daniel Birligea
Timotej Jambor
Ra sân: Albion Rrahmani
Ra sân: Albion Rrahmani
70'
75'
1 - 2 Peter Godly Michael
Kiến tạo: Panagiotis Tachtsidis
Kiến tạo: Panagiotis Tachtsidis
Andrei Borza
Ra sân: Claudiu Micovschi
Ra sân: Claudiu Micovschi
84'
Florent Hasani
Ra sân: Claudiu Petrila
Ra sân: Claudiu Petrila
84'
89'
Mohammed Kamara
Ra sân: Ioan Ciprian Deac
Ra sân: Ioan Ciprian Deac
90'
Armend Thaci
Ra sân: Meriton Korenica
Ra sân: Meriton Korenica
90'
Beni Nkololo
Ra sân: Panagiotis Tachtsidis
Ra sân: Panagiotis Tachtsidis
Florent Hasani 2 - 2
Kiến tạo: Timotej Jambor
Kiến tạo: Timotej Jambor
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rapid Bucuresti
CFR Cluj
5
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
17
Tổng cú sút
16
8
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
13
15
Sút Phạt
12
48%
Kiểm soát bóng
52%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
371
Số đường chuyền
411
13
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
3
1
Cứu thua
5
17
Rê bóng thành công
18
5
Đánh chặn
7
1
Dội cột/xà
0
6
Thử thách
8
85
Pha tấn công
119
42
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Rapid Bucuresti 4-4-2
CFR Cluj 4-3-3
16
Aioani
21
Ignat
6
Iacob
36
Blazek
47
Braun
7
Micovschi
10
Petrila
4
Kait
96
Papeau
11
Burmaz
9
Rrahmani
90
Sava
19
Mogos
42
Boben
27
Ilie
45
Camora
26
Artean
18
Keita
77
Tachtsidis
10
Deac
9
Birligea
17
Korenica
Đội hình dự bị
Rapid Bucuresti
Robert Badescu 3
Andrei Borza 24
Omar El Sawy 91
Gabriel Gheorghe 29
Luka Gojkovic) 28
Florent Hasani 8
Timotej Jambor 18
Cristian Manea 23
Razvan Oaida 26
Rares Pop 55
Cristian Sapunaru 22
George Ungureanu 99
CFR Cluj
3 Aly Abeid
82 Razvan Fica
8 Robert Filip
1 Rares Gal
89 Otto Hindrich
7 Mohammed Kamara
70 Tudor Lucaci
99 Peter Godly Michael
96 Beni Nkololo
11 Alexandru Paun
2 Armend Thaci
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 2.33
0.67 Sút trúng cầu môn 4.33
45.33% Kiểm soát bóng 40%
8.33 Phạm lỗi 13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rapid Bucuresti (9trận)
Chủ Khách
CFR Cluj (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
1
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
1
0
3