Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 20/04 Vòng 44
Queens Park Rangers (QPR)
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Preston North End
Loftus Road Stadium
Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.99
0.99
+0.5
0.91
0.91
O 2.25
0.97
0.97
U 2.25
0.91
0.91
1
2.05
2.05
X
3.25
3.25
2
3.70
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.14
1.14
+0.25
0.77
0.77
O 0.75
0.72
0.72
U 0.75
1.19
1.19
Diễn biến chính
Queens Park Rangers (QPR)
Phút
Preston North End
Lyndon Dykes 1 - 0
20'
Jack Colback
36'
58'
Robbie Brady
67'
Mads Frokjaer
Ra sân: Benjamin Woodburn
Ra sân: Benjamin Woodburn
67'
Layton Stewart
Ra sân: Emil Ris Jakobsen
Ra sân: Emil Ris Jakobsen
68'
Ryan Ledson
Paul Smyth
Ra sân: Lucas Qvistorff Andersen
Ra sân: Lucas Qvistorff Andersen
68'
76'
Andrew Hughes
79'
Duane Holmes
Ra sân: Robbie Brady
Ra sân: Robbie Brady
79'
Milutin Osmajic
Ra sân: William Keane
Ra sân: William Keane
Morgan Fox
Ra sân: Kenneth Paal
Ra sân: Kenneth Paal
84'
Lyndon Dykes
87'
87'
Jordan Storey
Sinclair Armstrong
Ra sân: Lyndon Dykes
Ra sân: Lyndon Dykes
90'
Isaac Hayden
Ra sân: Ilias Chair
Ra sân: Ilias Chair
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Queens Park Rangers (QPR)
Preston North End
5
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
4
18
Tổng cú sút
10
7
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
0
4
Cản sút
8
47%
Kiểm soát bóng
53%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
368
Số đường chuyền
412
71%
Chuyền chính xác
70%
9
Phạm lỗi
16
2
Việt vị
2
46
Đánh đầu
52
26
Đánh đầu thành công
23
2
Cứu thua
6
24
Rê bóng thành công
19
4
Đánh chặn
6
21
Ném biên
25
24
Cản phá thành công
19
7
Thử thách
5
82
Pha tấn công
123
47
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Queens Park Rangers (QPR) 4-2-3-1
Preston North End 3-4-1-2
1
Begovic
22
Paal
6
Clarke-Salter
5
Cook
3
Dunne
4
Colback
8
Field
10
Chair
25
Andersen
7
Willock
9
Dykes
1
Woodman
14
Storey
6
Lindsay
16
Hughes
23
Millar
8
Browne
18
Ledson
11
Brady
20
Woodburn
19
Jakobsen
7
Keane
Đội hình dự bị
Queens Park Rangers (QPR)
Sinclair Armstrong 30
Isaac Hayden 14
Morgan Fox 15
Paul Smyth 11
Ziyad Larkeche 21
Joseph Hodge 16
Reginald Jacob Cannon 20
Joe Walsh 32
Elijah Dixon-Bonner 19
Preston North End
28 Milutin Osmajic
25 Duane Holmes
17 Layton Stewart
10 Mads Frokjaer
3 Greg Cunningham
26 Jack Whatmough
35 Noah Mawene
9 Ched Evans
21 David Cornell
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng
1 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 1.33
1.33 Thẻ vàng 3.33
4.67 Sút trúng cầu môn 1.33
44% Kiểm soát bóng 36.33%
11.67 Phạm lỗi 12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Queens Park Rangers (QPR) (47trận)
Chủ Khách
Preston North End (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
5
5
HT-H/FT-T
2
2
4
6
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
5
3
5
HT-B/FT-H
2
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
8
3
5
2
HT-B/FT-B
3
4
3
5