Kqbd VĐQG Trung Quốc - Chủ nhật, 21/07 Vòng 24
Qingdao West Coast University Town sport
Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
0.84
+0.5
0.88
0.88
O 2.75
0.86
0.86
U 2.75
0.86
0.86
1
1.83
1.83
X
3.45
3.45
2
3.20
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.70
0.70
O 1.25
1.03
1.03
U 1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
Qingdao Youth Island
Phút
Meizhou Hakka
Jean-David Beauguel 1 - 0
10'
Nelson Luz 2 - 0
12'
22'
2 - 1 Nebojsa Kosovic
Jean-David Beauguel 3 - 1
Kiến tạo: A Lan
Kiến tạo: A Lan
29'
46'
John Mary
Ra sân: Yang Chaosheng
Ra sân: Yang Chaosheng
48'
3 - 2 Tyrone Conraad
Kiến tạo: Rodrigo Henrique
Kiến tạo: Rodrigo Henrique
Wenjie Lei
Ra sân: Jose Brayan Riascos Valencia
Ra sân: Jose Brayan Riascos Valencia
53'
59'
3 - 3 John Mary
Kiến tạo: Tyrone Conraad
Kiến tạo: Tyrone Conraad
Liuyu Duan
Ra sân: Feng Gang
Ra sân: Feng Gang
61'
64'
Ye Chugui Goal Disallowed
68'
Ye Chugui
Varazdat Haroyan
72'
78'
Li Ning
Ra sân: Tyrone Conraad
Ra sân: Tyrone Conraad
79'
Yin Hongbo
Ra sân: Ye Chugui
Ra sân: Ye Chugui
Song Bowei
Ra sân: Ge Zhen
Ra sân: Ge Zhen
84'
He Longhai
Ra sân: Chen Yuhao
Ra sân: Chen Yuhao
84'
90'
Yongjia Li
Ra sân: Darick Kobie Morris
Ra sân: Darick Kobie Morris
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Qingdao Youth Island
Meizhou Hakka
Giao bóng trước
6
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
14
6
Sút trúng cầu môn
5
8
Sút ra ngoài
9
18
Sút Phạt
10
47%
Kiểm soát bóng
53%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
325
Số đường chuyền
368
12
Phạm lỗi
17
1
Cứu thua
3
21
Rê bóng thành công
18
4
Substitution
4
5
Đánh chặn
9
21
Cản phá thành công
18
13
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
2
74
Pha tấn công
84
41
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Qingdao Youth Island 4-4-2
Meizhou Hakka 4-2-3-1
35
Tian
32
Yuhao
4
Yangyang
33
Haroyan
6
Zhen
9
Valencia
20
indio
14
Gang
10
Luz
11
Lan
19
Beauguel
18
Yuelei
29
Yue
6
JunJian
3
Pan
15
Chen
11
Morris
27
Kosovic
16
Chaosheng
25
Henrique
7
Chugui
8
Conraad
Đội hình dự bị
Qingdao Youth Island
Wenjie Lei 39
Liuyu Duan 24
Song Bowei 2
He Longhai 30
Yerjet Yerzat 28
Liu Pujin 5
Zhao Honglue 3
Yang Bo Yu 27
Abduklijan Merdanjan 15
Abduhelil Osmanjan 22
Chen Po-Liang 17
Zhang Xiuwei 8
Meizhou Hakka
28 John Mary
10 Yin Hongbo
14 Li Ning
38 Yongjia Li
35 Deng Xiongtao
41 Guo Quanbo
36 Sijie Zhang
5 Tian Ziyi
20 Wang Jianan
12 Yin Congyao
42 Zhiwei Wei
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 3.33
6.33 Phạt góc 6.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 7
48% Kiểm soát bóng 41.67%
12.33 Phạm lỗi 10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Qingdao Youth Island (27trận)
Chủ Khách
Meizhou Hakka (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
2
5
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
3
2
HT-B/FT-H
3
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
4
2
HT-B/FT-B
4
3
1
0