Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
0.96
+0.25
0.94
0.94
O 2.75
1.05
1.05
U 2.75
0.84
0.84
1
1.83
1.83
X
3.40
3.40
2
3.60
3.60
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.25
1.25
O 1
0.78
0.78
U 1
1.12
1.12
Diễn biến chính
Pumas U.N.A.M.
Phút
Pachuca
Piero Quispe
Ra sân: Leonardo Suarez
Ra sân: Leonardo Suarez
9'
41'
Pedro Pedraza
Rogelio Gabriel Funes Mori 1 - 0
45'
Jorge Ruvalcaba
45'
45'
Oussama Idrissi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Pumas U.N.A.M.
Pachuca
2
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
3
5
Tổng cú sút
4
2
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
3
1
Cản sút
3
9
Sút Phạt
1
40%
Kiểm soát bóng
60%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
175
Số đường chuyền
272
2
Phạm lỗi
6
0
Việt vị
1
0
Cứu thua
1
20
Rê bóng thành công
11
3
Đánh chặn
8
3
Thử thách
6
68
Pha tấn công
68
36
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Pumas U.N.A.M. 4-2-3-1
Pachuca 4-2-3-1
1
Alvizu
13
Monroy
5
Sanchez
6
Silva
2
Bennevendo
15
Gilio
8
Barrera
17
Ruvalcaba
10
Suarez
12
Huerta
29
Mori
25
Moreno
24
Alanis
22
Cabral
33
Micolta
8
Gonzalez
5
Pedraza
6
Suarez
190
Alvarez
26
Bautista
11
Idrissi
9
Tomas
Đội hình dự bị
Pumas U.N.A.M.
Gil Alcala 33
Ali Avila 19
Robert Ergas 22
Rodrigo Lopez 7
Guillermo Martinez Ayala 9
Piero Quispe 27
Angel Rico 189
Jesus Rivas 14
Michell Adalberto Rodriguez Gonzalez 21
Santiago Trigos Nava 20
Pachuca
3 Daniel Aceves
189 Sergio Aguayo
2 Sergio Barreto
191 Sergio De Los Rios
14 Arturo Gonzalez
27 Owen de Jesus Gonzalez
197 Sergio Adrian Hernandez
13 Carlos Eduardo Rodas Ozuna
23 Jose Salomon Rondon Gimenez
32 Carlos Sanchez Nava
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
2.33 Bàn thua 2
3 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 2.33
57.67% Kiểm soát bóng 48.67%
10 Phạm lỗi 9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Pumas U.N.A.M. (7trận)
Chủ Khách
Pachuca (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
3
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
0