Prachuap Khiri Khan vs Bangkok United FC
Kqbd VĐQG Thái Lan - Thứ 4, 30/04 Vòng 30
Prachuap Khiri Khan
Đã kết thúc 2 - 4 Xem Live Đặt cược
(2 - 0)
Bangkok United FC
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.87
-0.75
0.95
O 3
0.79
U 3
0.97
1
4.00
X
3.60
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.79
-0.25
1.05
O 0.5
0.22
U 0.5
2.80

Diễn biến chính

Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan
Phút
Bangkok United FC Bangkok United FC
Chrigor Flores Moraes 1 - 0
Kiến tạo: Kanarin Thawornsak
match goal
14'
Saharat Kanyaroj 2 - 0
Kiến tạo: Chrigor Flores Moraes
match goal
26'
Taua Ferreira dos Santos
Ra sân: Saharat Kanyaroj
match change
46'
Worawut Sukhuna
Ra sân: Soponwit Rakyart
match change
51'
63'
match change Luka Adzic
Ra sân: Nitipong Selanon
65'
match goal 2 - 1 Rungrath Phumchantuek
Peerawat Akkratum
Ra sân: Chatmongkol Thongkiri
match change
66'
69'
match goal 2 - 2 Mahmoud Eid
76'
match pen 2 - 3 Muhsen Al-Ghassani
77'
match change Jakkaphan Praisuwan
Ra sân: Pokklaw Anan
77'
match change Pratama Arhan Alief Rifai
Ra sân: Wanchai Jarunongkran
Iklas Sanron
Ra sân: Keeron Ornchaiphum
match change
81'
Phanthamit Praphanth
Ra sân: Sivakorn Tiatrakul
match change
81'
87'
match change Suphan Thongsong
Ra sân: Rungrath Phumchantuek
87'
match change Richairo Zivkovic
Ra sân: Muhsen Al-Ghassani
90'
match yellow.png Pratama Arhan Alief Rifai
90'
match goal 2 - 4 Thitipan Puangchan
Kiến tạo: Luka Adzic
90'
match yellow.png Richairo Zivkovic
Airton Tirabassi match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Mahmoud Eid

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan
Bangkok United FC Bangkok United FC
7
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
19
5
 
Sút trúng cầu môn
 
11
10
 
Sút ra ngoài
 
8
8
 
Sút Phạt
 
5
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
260
 
Số đường chuyền
 
435
74%
 
Chuyền chính xác
 
84%
5
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
1
8
 
Cứu thua
 
3
6
 
Rê bóng thành công
 
14
0
 
Đánh chặn
 
3
14
 
Ném biên
 
17
6
 
Cản phá thành công
 
9
4
 
Thử thách
 
1
16
 
Long pass
 
36
63
 
Pha tấn công
 
83
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Peerawat Akkratum
13
Yotsakorn Burapha
21
Andrija Filipovic
70
Prasit Jantum
11
Saharat Pongsuwan
41
Phanthamit Praphanth
19
Iklas Sanron
97
Soffan Sanron
17
Worawut Sukhuna
25
Prawee Tantatemee
10
Taua Ferreira dos Santos
9
Chutipol Thongtae
Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan 3-4-3
Bangkok United FC Bangkok United FC 4-3-3
18
Rakyart
3
Chegini
5
Tirabassi
15
Nyholm
77
Ornchaiphum
23
Thawornsak
4
Thongkiri
88
Phasukihan
8
Kanyaroj
91
Moraes
24
Tiatrakul
1
Khammai
6
Selanon
4
Bihr
3
Saturnino
24
Jarunongkran
39
Anan
18
Puangchan
8
Imura
11
Phumchantuek
16
Al-Ghassani
93
Eid

Substitutes

77
Luka Adzic
21
Pratama Arhan Alief Rifai
90
Philip Frey
28
Tossawat Limwanasthian
34
Warut Mekmusik
51
Kritsada Nontharath
2
Peerapat Notchaiya
36
Jakkaphan Praisuwan
19
Chayawat Srinawong
96
Boontawee Theppawong
26
Suphan Thongsong
30
Richairo Zivkovic
Đội hình dự bị
Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan
Peerawat Akkratum 14
Yotsakorn Burapha 13
Andrija Filipovic 21
Prasit Jantum 70
Saharat Pongsuwan 11
Phanthamit Praphanth 41
Iklas Sanron 19
Soffan Sanron 97
Worawut Sukhuna 17
Prawee Tantatemee 25
Taua Ferreira dos Santos 10
Chutipol Thongtae 9
Bangkok United FC Bangkok United FC
77 Luka Adzic
21 Pratama Arhan Alief Rifai
90 Philip Frey
28 Tossawat Limwanasthian
34 Warut Mekmusik
51 Kritsada Nontharath
2 Peerapat Notchaiya
36 Jakkaphan Praisuwan
19 Chayawat Srinawong
96 Boontawee Theppawong
26 Suphan Thongsong
30 Richairo Zivkovic

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 1
7.33 Phạt góc 4.67
3.33 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 6.67
48% Kiểm soát bóng 53.67%
10.67 Phạm lỗi 8.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Prachuap Khiri Khan (33trận)
Chủ Khách
Bangkok United FC (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
9
10
0
HT-H/FT-T
1
0
5
4
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
2
2
5
5
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
2
0
0
2
HT-H/FT-B
0
2
0
4
HT-B/FT-B
0
2
0
7