Kqbd VĐQG Hàn Quốc - Thứ 7, 20/04 Vòng 8
Pohang Steelers
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Gimcheon Sangmu FC
Pohang Steelyard Stadium
Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
0.90
+0.5
1.00
1.00
O 2.5
0.83
0.83
U 2.5
0.83
0.83
1
1.82
1.82
X
3.45
3.45
2
3.95
3.95
Hiệp 1
-0.25
1.09
1.09
+0.25
0.81
0.81
O 0.5
0.44
0.44
U 0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Pohang Steelers
Phút
Gimcheon Sangmu FC
54'
Kim Hyun Wook
58'
Doo Jae Won
Ra sân: Kim Hyun Wook
Ra sân: Kim Hyun Wook
Lee Ho jae
Ra sân: Kim In Sung
Ra sân: Kim In Sung
64'
Jeong Jae Hee
Ra sân: Heo Young Joon
Ra sân: Heo Young Joon
64'
66'
Min-jun Kim
Ra sân: Jeong Chi-In
Ra sân: Jeong Chi-In
66'
Kim Tae Hyun
Ra sân: Park Min Gyu
Ra sân: Park Min Gyu
Jong-Woo Kim
Ra sân: Baek Sung Dong
Ra sân: Baek Sung Dong
73'
82'
Jae-Hyeon Mo
Ra sân: Lyu Kang Hyun
Ra sân: Lyu Kang Hyun
82'
Choi Gi Yun
Ra sân: Kang Hyun Muk
Ra sân: Kang Hyun Muk
Min ho Yoon
Ra sân: Han Chan Hee
Ra sân: Han Chan Hee
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Pohang Steelers
Gimcheon Sangmu FC
6
Phạt góc
0
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
6
0
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
5
9
Sút Phạt
6
50%
Kiểm soát bóng
50%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
6
Phạm lỗi
8
1
Cứu thua
2
113
Pha tấn công
125
100
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Pohang Steelers 4-4-2
Gimcheon Sangmu FC 4-3-3
21
Hwang
77
Oliveira
20
Park
3
Lee
17
Hoon
10
Dong
8
Lima
16
Hee
7
Sung
14
Joon
9
Teixeira
31
Moo
8
Gyu
25
Wook
15
Kim
88
Gyu
5
Hyun
14
Muk
4
Gyu
3
Wook
18
Hyun
32
Chi-In
Đội hình dự bị
Pohang Steelers
Jonathan Aspropotamitis 5
Jeong-won Eo 2
Jeong Jae Hee 27
Jong-Woo Kim 6
Kim Ryun sung 12
Lee Ho jae 33
Seung hwan Lee 32
Min ho Yoon 19
Seok-joo Yoon 13
Gimcheon Sangmu FC
29 Choi Gi Yun
24 Jin-woo Jo
17 Jun-hong Kim
26 Min-jun Kim
77 Kim Tae Hyun
27 Jae-Hyeon Mo
23 Su-il Park
16 Seo Min Woo
11 Doo Jae Won
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua
2.67 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 0.67
2.33 Sút trúng cầu môn 2.33
50% Kiểm soát bóng 50%
6.33 Phạm lỗi 7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Pohang Steelers (10trận)
Chủ Khách
Gimcheon Sangmu FC (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
0
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
1
HT-B/FT-B
0
1
1
2