Phoenix Rising FC vs Monterey Bay FC
Kqbd Hạng nhất Mỹ - Chủ nhật, 18/05 Vòng 5
Phoenix Rising FC
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Monterey Bay FC
Mưa nhỏ, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
+0.25
0.90
O 2.5
0.86
U 2.5
0.90
1
2.10
X
3.25
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.67
O 0.5
0.35
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Phoenix Rising FC Phoenix Rising FC
Phút
Monterey Bay FC Monterey Bay FC
30'
match yellow.png Carlos Alberto Guzman Fonseca
41'
match yellow.png Joel Garcia
44'
match yellow.png Pierce Gallaway
45'
match yellow.png Mobi Fehr
John Scearce 1 - 0 match goal
66'
71'
match yellow.png Gabriel Robinson
80'
match yellow.png Adrian Rebollar
Ryan Flood 2 - 0
Kiến tạo: Jamison Ping
match goal
88'
90'
match yellow.png Alex Dixon
John Scearce match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Phoenix Rising FC Phoenix Rising FC
Monterey Bay FC Monterey Bay FC
8
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
7
13
 
Tổng cú sút
 
4
7
 
Sút trúng cầu môn
 
0
6
 
Sút ra ngoài
 
4
14
 
Sút Phạt
 
11
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
353
 
Số đường chuyền
 
442
83%
 
Chuyền chính xác
 
86%
11
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
0
0
 
Cứu thua
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
2
28
 
Ném biên
 
19
15
 
Cản phá thành công
 
12
3
 
Thử thách
 
10
17
 
Long pass
 
20
65
 
Pha tấn công
 
63
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 3
3.33 Thẻ vàng 3.33
5 Sút trúng cầu môn 1.67
37.67% Kiểm soát bóng 47.67%
16.33 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Phoenix Rising FC (13trận)
Chủ Khách
Monterey Bay FC (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
2
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
0