Perth Glory Nữ vs Melbourne City Nữ
Kqbd Úc Nữ - Thứ 6, 18/04 Vòng 23
Perth Glory Nữ
Đã kết thúc 1 - 5 Xem Live Đặt cược
(1 - 4)
Melbourne City Nữ
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
1.02
-1.25
0.80
O 3
0.83
U 3
0.97
1
7.50
X
4.60
2
1.36
Hiệp 1
+0.5
1.03
-0.5
0.81
O 0.5
0.25
U 0.5
2.70

Diễn biến chính

Perth Glory Nữ Perth Glory Nữ
Phút
Melbourne City Nữ Melbourne City Nữ
3'
match goal 0 - 1 Otto T.
Kiến tạo: Apostolakis A.
6'
match goal 0 - 2 Henry B.
Kiến tạo: Bosch L.
Susan Phonsongkham 1 - 2 match pen
12'
12'
match yellow.png Rebekah Stott
26'
match goal 1 - 3 Otto T.
Kiến tạo: Apostolakis A.
40'
match goal 1 - 4 Holly McNamara
Kiến tạo: Leticia McKenna
Zogg O. match yellow.png
57'
Thomas-Chinnama N. match yellow.png
67'
68'
match goal 1 - 5 Leticia McKenna

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Perth Glory Nữ Perth Glory Nữ
Melbourne City Nữ Melbourne City Nữ
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
8
10
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
0
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
290
 
Số đường chuyền
 
464
69%
 
Chuyền chính xác
 
79%
7
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Cứu thua
 
6
24
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
6
23
 
Ném biên
 
28
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Thử thách
 
9
18
 
Long pass
 
22
79
 
Pha tấn công
 
95
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 3.33
2.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 0.67
5 Sút trúng cầu môn 7.33
50% Kiểm soát bóng 64%
10.67 Phạm lỗi 6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Perth Glory Nữ (23trận)
Chủ Khách
Melbourne City Nữ (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
8
0
HT-H/FT-T
4
3
0
0
HT-B/FT-T
0
1
4
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
1
1
0
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
2
0
0
6