Persis Solo FC vs Barito Putera
Kqbd VĐQG Indonesia - Thứ 3, 03/12 Vòng 12
Persis Solo FC
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Barito Putera
Stadion MANAHAN
Mưa nhỏ, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.92
+0.75
0.92
O 2.5
0.89
U 2.5
0.93
1
1.73
X
3.60
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.89
+0.25
0.95
O 1
0.85
U 1
0.97

Diễn biến chính

Persis Solo FC Persis Solo FC
Phút
Barito Putera Barito Putera
Gonzalo Andrada match yellow.png
27'
Sho Yamamoto match yellow.png
33'
49'
match yellow.png Yuswanto Aditya
Irfan Jauhari
Ra sân: Braif Fatari
match change
53'
Eduardo Kunde
Ra sân: Rian Miziar
match change
61'
62'
match change Buyung Ismu Lessy
Ra sân: Chi-Sung Moon
65'
match change Meneses Chechu
Ra sân: Iqbal Gwijangge
Ripal Wahyudi
Ra sân: Gonzalo Andrada
match change
76'
Karim Rossi
Ra sân: Moussa Sidibé
match change
76'
76'
match change Natanael Siringo Ringo
Ra sân: Alhaji Salisu Abdullhi Gero
76'
match change Muhamad Firly
Ra sân: Nazar Nurzaidin
76'
match change Rizky Rizaldi Ripora
Ra sân: Lucas Morelatto
Irfan Jauhari match yellow.png
87'
Mochammad Zaenuri match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Persis Solo FC Persis Solo FC
Barito Putera Barito Putera
7
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
5
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
15
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Cứu thua
 
2
90
 
Pha tấn công
 
82
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Fransiskus Alesandro
29
Gardhika Arya
6
Abdul Aziz Lutfi Akbar
3
Eduardo Kunde
7
Irfan Jauhari
37
Faqih Maulana
31
Gianluca Pandeynuwu
16
Rizky Febrianto
10
Karim Rossi
54
Marcell Rumkabu
91
Rendy Sanjaya
63
Ripal Wahyudi
Persis Solo FC Persis Solo FC 4-3-3
Barito Putera Barito Putera 3-5-2
1
Riyandi
11
Aranda
2
Zaenuri
26
Miziar
15
Numberi
28
Fatari
20
Andrada
14
Yamamoto
36
Alrizky
9
Sananta
25
Sidibé
1
Norhalid
3
Aditya
93
Moreira
29
Gwijangge
2
Arrizqi
7
Madinda
14
Nurzaidin
8
Morelatto
77
Moon
9
Gero
98
Eksel

Substitutes

24
Aditiya Daffa
11
Youssef Ezzejjari Lhasnaoui
17
Ferdiansyah Ferdiansyah
85
Muhamad Firly
59
Wawan Hendrawan
71
Aimar Iskandar
28
Buyung Ismu Lessy
5
Meneses Chechu
26
Rizky Rizaldi Ripora
99
Rahmat Beri Santoso
22
Novan Setyo Sasongko
18
Natanael Siringo Ringo
Đội hình dự bị
Persis Solo FC Persis Solo FC
Fransiskus Alesandro 77
Gardhika Arya 29
Abdul Aziz Lutfi Akbar 6
Eduardo Kunde 3
Irfan Jauhari 7
Faqih Maulana 37
Gianluca Pandeynuwu 31
Rizky Febrianto 16
Karim Rossi 10
Marcell Rumkabu 54
Rendy Sanjaya 91
Ripal Wahyudi 63
Barito Putera Barito Putera
24 Aditiya Daffa
11 Youssef Ezzejjari Lhasnaoui
17 Ferdiansyah Ferdiansyah
85 Muhamad Firly
59 Wawan Hendrawan
71 Aimar Iskandar
28 Buyung Ismu Lessy
5 Meneses Chechu
26 Rizky Rizaldi Ripora
99 Rahmat Beri Santoso
22 Novan Setyo Sasongko
18 Natanael Siringo Ringo

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 6.33
3.33 Thẻ vàng 1.33
1.67 Sút trúng cầu môn 2
59.67% Kiểm soát bóng 48%
10.33 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Persis Solo FC (12trận)
Chủ Khách
Barito Putera (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
1
HT-H/FT-T
1
2
0
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
3
1