PAOK Saloniki vs Panathinaikos
Kqbd VĐQG Hy Lạp - Thứ 2, 28/04 Vòng 4
PAOK Saloniki
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live Đặt cược
(1 - 1)
Panathinaikos
Thompas Stadium
Giông bão, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.97
+0.5
0.93
O 2.5
0.97
U 2.5
0.91
1
1.96
X
3.55
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Phút
Panathinaikos Panathinaikos
3'
match goal 0 - 1 Tin Jedvaj
Kiến tạo: Sverrir Ingi Ingason
Giannis Michailidis 1 - 1 match goal
35'
58'
match yellow.png Facundo Pellistri Rebollo
Mohamed Mady Camara 2 - 1
Kiến tạo: Barcellos Freda Taison
match goal
59'
Jonathan Castro Otto, Jonny match yellow.png
71'
Stefan Schwab match yellow.png
88'
90'
match yellow.png Sverrir Ingi Ingason

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Panathinaikos Panathinaikos
8
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
3
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
14
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
454
 
Số đường chuyền
 
351
80%
 
Chuyền chính xác
 
76%
14
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
2
0
 
Cứu thua
 
6
11
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
9
21
 
Ném biên
 
15
11
 
Cản phá thành công
 
12
11
 
Thử thách
 
8
35
 
Long pass
 
18
111
 
Pha tấn công
 
74
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 2.67
3.33 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 3.67
52% Kiểm soát bóng 40%
15.67 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PAOK Saloniki (50trận)
Chủ Khách
Panathinaikos (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
4
9
7
HT-H/FT-T
5
5
8
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
2
0
2
1
HT-H/FT-H
1
3
2
3
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
2
2
0
0
HT-H/FT-B
2
4
1
4
HT-B/FT-B
3
7
2
5