Kqbd Hạng 2 Italia - Thứ 7, 20/04 Vòng 34
Palermo
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Parma
Stadio Renzo Barbera
Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.04
1.04
-0
0.86
0.86
O 2.75
0.89
0.89
U 2.75
0.78
0.78
1
2.70
2.70
X
3.40
3.40
2
2.40
2.40
Hiệp 1
+0
1.02
1.02
-0
0.88
0.88
O 0.5
0.33
0.33
U 0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Palermo
Phút
Parma
Alessio Buttaro
Ra sân: Francesco Di Mariano
Ra sân: Francesco Di Mariano
33'
37'
Yordan Osorio
Salim Diakite
42'
46'
Gabriel Charpentier
Ra sân: Wylan Cyprien
Ra sân: Wylan Cyprien
Jacopo Segre
Ra sân: Liam Henderson
Ra sân: Liam Henderson
69'
Chaka Traore
Ra sân: Leonardo Mancuso
Ra sân: Leonardo Mancuso
69'
69'
Simon Sohm
Ra sân: Valentin Mihaila
Ra sân: Valentin Mihaila
78'
Adrian Bernabe Garcia
79'
Hernani Azevedo Junior
Ra sân: Adrian Benedyczak
Ra sân: Adrian Benedyczak
83'
Cristian Ansaldi
Ra sân: Dennis Man
Ra sân: Dennis Man
Claudio Gome
90'
Mamadou Coulibaly
Ra sân: Matteo Brunori Sandri
Ra sân: Matteo Brunori Sandri
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Palermo
Parma
7
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
15
4
Sút trúng cầu môn
5
8
Sút ra ngoài
10
10
Sút Phạt
17
49%
Kiểm soát bóng
51%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
474
Số đường chuyền
509
13
Phạm lỗi
7
4
Việt vị
3
8
Đánh đầu thành công
20
4
Cứu thua
2
5
Rê bóng thành công
12
2
Đánh chặn
4
1
Dội cột/xà
1
5
Thử thách
6
94
Pha tấn công
98
58
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Palermo 3-4-1-2
Parma 4-2-3-1
22
Pigliacelli
18
Nedelcearu
5
Lucioni
23
Diakite
3
Kristoffer
4
Gome
53
Henderson
10
Mariano
17
Francesco
9
Sandri
7
Mancuso
1
Chichizola
15
Prato
39
Circati
3
Osorio
77
Chiara
64
Cyprien
8
Estevez
98
Man
10
Garcia
28
Mihaila
7
Benedyczak
Đội hình dự bị
Palermo
Giuseppe Aurelio 31
Alessio Buttaro 25
Pietro Ceccaroni 32
Mamadou Coulibaly 80
Sebastiano Desplanches 1
Simon Graves Jensen 2
Roberto Insigne 11
Ivan Marconi 15
Jacopo Segre 8
Edoardo Soleri 27
Leo Stulac 6
Chaka Traore 70
Parma
14 Cristian Ansaldi
4 Botond Balogh
23 Drissa Camara
9 Gabriel Charpentier
17 Antonio-Mirko Colak
40 Edoardo Corvi
20 Antoine Hainaut
27 Hernani Azevedo Junior
21 Anthony Partipilo
19 Simon Sohm
22 Martin Turk
47 Vasilios Zagaritis
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 6
54% Kiểm soát bóng 56%
15.33 Phạm lỗi 8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Palermo (37trận)
Chủ Khách
Parma (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
7
2
HT-H/FT-T
0
0
3
1
HT-B/FT-T
2
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
4
5
HT-B/FT-H
1
5
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
4
0
2
HT-B/FT-B
3
2
1
10