Orgryte vs Landskrona BoIS
Kqbd Hạng nhất Thụy Điển - Thứ 6, 20/09 Vòng 23
Orgryte
 11' 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Landskrona BoIS
Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.98
-0.25
0.92
O 2.5
0.75
U 2.5
0.95
1
3.03
X
3.30
2
2.23
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.75
O 1
1.06
U 1
0.82

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Orgryte Orgryte
Landskrona BoIS Landskrona BoIS
0
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Tổng cú sút
 
1
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
2
 
Pha tấn công
 
8
3
 
Tấn công nguy hiểm
 
6

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Aydarus Abukar
17
Emmanuel Ekpeyong
25
Abdoulaye Diagne Faye
32
Manz Karlsson
9
Viktor Lundberg
30
Alex Rahm
20
Filip Trpcevski
Orgryte Orgryte 3-5-2
Landskrona BoIS Landskrona BoIS 4-3-3
44
Gustafsson
3
Azulay
6
Dyrestam
5
Styffe
19
Andreasson
21
Kenndal
8
Mujanic
7
Vindehall
15
Dahlqvist
22
Sana
11
Christoffersson
1
Kaddoura
23
Nilsson
6
Andersson
4
Bruzelius
2
Rahmani
7
Karlsson
10
Egnell
8
Dzabic
19
Sundberg
9
Sylisufaj
47
Asare

Substitutes

18
Constantino Capotondi
13
Erik Hedenquist
29
Svante Hildeman
12
Melker Jonsson
15
Max'Med Mohamed
5
Filip Sachpekidis
16
Jesper Strid
Đội hình dự bị
Orgryte Orgryte
Aydarus Abukar 31
Emmanuel Ekpeyong 17
Abdoulaye Diagne Faye 25
Manz Karlsson 32
Viktor Lundberg 9
Alex Rahm 30
Filip Trpcevski 20
Landskrona BoIS Landskrona BoIS
18 Constantino Capotondi
13 Erik Hedenquist
29 Svante Hildeman
12 Melker Jonsson
15 Max'Med Mohamed
5 Filip Sachpekidis
16 Jesper Strid

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua
3.67 Phạt góc 3
5.33 Sút trúng cầu môn 4
49.33% Kiểm soát bóng 57.67%
0.33 Thẻ vàng 1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Orgryte (29trận)
Chủ Khách
Landskrona BoIS (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
7
2
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
4
4
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
2
HT-B/FT-B
3
3
4
5