Kqbd Vòng loại World Cup Châu Á - Thứ 3, 11/06 Vòng Round 2
Sultan Qaboos Sports Complex
Trong lành, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.81
0.81
+0.75
0.91
0.91
O 2.5
1.15
1.15
U 2.5
0.65
0.65
1
1.60
1.60
X
3.60
3.60
2
5.80
5.80
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.70
0.70
O 0.75
0.68
0.68
U 0.75
1.11
1.11
Diễn biến chính
Oman
Phút
Kyrgyzstan
19'
0 - 1 Eldiyar Zarypbekov
Kiến tạo: Murolimzhon Akhmedov
Kiến tạo: Murolimzhon Akhmedov
Erzhan Tokotaev(OW) 1 - 1
57'
Abdullah Fawaz
Ra sân: Salah Al-Yahyaei
Ra sân: Salah Al-Yahyaei
58'
Zahir Sulaiman Al Aghbari
Ra sân: Essam Al-Subhi
Ra sân: Essam Al-Subhi
58'
62'
Beknaz Almazbekov
Ra sân: Gulzhigit Alykulov
Ra sân: Gulzhigit Alykulov
62'
Ernist Batyrkanov
Ra sân: Murolimzhon Akhmedov
Ra sân: Murolimzhon Akhmedov
Khaled Al Breiki
Ra sân: Yazed Al-Maashani
Ra sân: Yazed Al-Maashani
74'
Mohammed Al Ghafri
Ra sân: Muhsen Al-Ghassani
Ra sân: Muhsen Al-Ghassani
75'
Amjad Al Harthi
Ra sân: Al Shamousi
Ra sân: Al Shamousi
84'
85'
Erbol Atabaev
Ra sân: Joel Kojo
Ra sân: Joel Kojo
85'
Nurbol Baktybekov
Ra sân: Kairat Zhyrgalbek Uulu
Ra sân: Kairat Zhyrgalbek Uulu
90'
Kai Merk
Ra sân: Amantur Shamurzaev
Ra sân: Amantur Shamurzaev
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Oman
Kyrgyzstan
8
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
11
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
5
7
Sút Phạt
9
50%
Kiểm soát bóng
50%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
5
Phạm lỗi
4
0
Việt vị
1
2
Cứu thua
5
105
Pha tấn công
106
72
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Oman 4-2-3-1
Kyrgyzstan 5-4-1
1
Mukhaini
17
Al-Busaidy
2
Al-Maashani
6
Khamisi
3
Shamousi
4
Alawi
23
Al-Saadi
21
Al-Mushaifri
20
Al-Yahyaei
7
Al-Subhi
11
Al-Ghassani
1
Tokotaev
18
Uulu
17
Zarypbekov
3
Kozubaev
2
Kichin
4
Shamurzaev
10
Alykulov
12
Abdurakhmanov
22
Shukurov
8
Akhmedov
7
Kojo
Đội hình dự bị
Oman
Zahir Sulaiman Al Aghbari 8
Khaled Al Breiki 16
Mohammed Al Ghafri 19
Gehmat Al-Habashi 5
Amjad Al Harthi 13
Ahmed Al Kaabi 14
Omar Al Malki 9
Musab Al Mamari 15
Ahmed Al-Rawahi 22
Faiyz Al Rusheidi 18
Jameel Al Yahmadi 10
Abdullah Fawaz 12
Kyrgyzstan
19 Beknaz Almazbekov
5 Bektur Amangeldiev
23 Erbol Atabaev
20 Nurbol Baktybekov
9 Ernist Batyrkanov
6 Christian Brauzman
11 Atay Dzhumashev
16 Marsel Islamkulov
14 Ermek Kenzhebaev
21 Kai Merk
13 Artem Pryadkin
15 Magamed Uzdenov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
6 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 0.33
4 Sút trúng cầu môn 5
58% Kiểm soát bóng 44.33%
4 Phạm lỗi 10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oman (7trận)
Chủ Khách
Kyrgyzstan (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
1
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
0
0