Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.93
0.93
-0.25
0.97
0.97
O 2.5
0.91
0.91
U 2.5
0.97
0.97
1
3.00
3.00
X
3.30
3.30
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.21
1.21
O 0.5
0.36
0.36
U 0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Oita Trinita
Phút
Montedio Yamagata
Hiroto Nakagawa
2'
28'
0 - 1 Shoma Doi
Shun Ayukawa
Ra sân: Kohei Isa
Ra sân: Kohei Isa
41'
Manato Yoshida
54'
Yuki Kagawa
59'
62'
0 - 2 Yudai Konishi
Kiến tạo: Shintaro Kokubu
Kiến tạo: Shintaro Kokubu
Derlan De Oliveira Bento
Ra sân: Daigo Takahashi
Ra sân: Daigo Takahashi
63'
Masaki Yumiba
Ra sân: Hiroto Nakagawa
Ra sân: Hiroto Nakagawa
63'
67'
Junya Takahashi
Ra sân: Shoma Doi
Ra sân: Shoma Doi
Ren Ikeda
Ra sân: Naoki Nomura
Ra sân: Naoki Nomura
71'
Yusei Yashiki
Ra sân: Yusuke Matsuo
Ra sân: Yusuke Matsuo
71'
76'
Ryoma Kida
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
76'
Yusuke Goto
Ra sân: Akira Silvano Disaro
Ra sân: Akira Silvano Disaro
76'
Nagi Matsumoto
Ra sân: Reo Takae
Ra sân: Reo Takae
85'
Kiriya Sakamoto
Ra sân: Takumi Yamada
Ra sân: Takumi Yamada
Shinya Utsumoto
86'
87'
0 - 3 Zain Issaka
Kiến tạo: Yusuke Goto
Kiến tạo: Yusuke Goto
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Oita Trinita
Montedio Yamagata
4
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
0
6
Tổng cú sút
6
0
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
3
8
Sút Phạt
20
46%
Kiểm soát bóng
54%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
16
Phạm lỗi
4
2
Việt vị
4
3
Cứu thua
2
55
Pha tấn công
77
34
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Oita Trinita 3-4-2-1
Montedio Yamagata 4-2-1-3
32
Hamada
2
Kagawa
25
Ando
27
Matsuo
29
Utsumoto
5
Nakagawa
26
Yasuda
44
Yoshida
10
Nomura
99
Takahashi
13
Isa
1
Goto
15
Kawai
4
Nishimura
5
Abe
6
Yamada
7
Takae
8
Konishi
88
Doi
42
Issaka
90
Disaro
25
Kokubu
Đội hình dự bị
Oita Trinita
Shun Ayukawa 21
Derlan De Oliveira Bento 3
Kento Haneda 17
Ren Ikeda 14
Kyeong-geon Mun 22
Yusei Yashiki 15
Masaki Yumiba 6
Montedio Yamagata
23 Eisuke Fujishima
41 Yusuke Goto
10 Ryoma Kida
20 Nagi Matsumoto
40 Kiriya Sakamoto
14 Koki Sakamoto
36 Junya Takahashi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 4
2.67 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 0.33
2 Sút trúng cầu môn 7.33
53.33% Kiểm soát bóng 52%
14.33 Phạm lỗi 4.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oita Trinita (35trận)
Chủ Khách
Montedio Yamagata (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
7
5
HT-H/FT-T
2
2
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
5
3
3
4
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
5
2
2
HT-B/FT-B
5
1
3
3