Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.86
0.86
+0.5
1.02
1.02
O 2.75
0.94
0.94
U 2.75
0.92
0.92
1
1.75
1.75
X
3.60
3.60
2
3.70
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.02
1.02
+0.25
0.88
0.88
O 0.5
0.33
0.33
U 0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
O.Higgins
Phút
CD Copiapo S.A.
Diego Mario Buonanotte Rende 1 - 0
Kiến tạo: Joaquin Tapia
Kiến tạo: Joaquin Tapia
5'
Yorman Zapata
15'
Brian Torrealba
43'
Octavio Bianchi 2 - 0
51'
Bryan Rabello Mella
Ra sân: Yorman Zapata
Ra sân: Yorman Zapata
58'
Juan Eduardo Fuentes
63'
Camilo Moya
Ra sân: Diego Mario Buonanotte Rende
Ra sân: Diego Mario Buonanotte Rende
65'
Carlos Auzqui
Ra sân: Joaquin Tapia
Ra sân: Joaquin Tapia
65'
67'
Leonardo Pais
Ra sân: Bryan Andres Soto Pereira
Ra sân: Bryan Andres Soto Pereira
67'
Tobias Figueroa
Ra sân: Felipe Andres Reynero Galarce
Ra sân: Felipe Andres Reynero Galarce
67'
Isaac Alejandro Diaz Lobos
Ra sân: Franco Torres
Ra sân: Franco Torres
71'
Fabian Manzano Perez
74'
Yerco Abraham Oyanedel Hernandez
Ra sân: Francisco Calisto
Ra sân: Francisco Calisto
74'
Yerko Gonzalez
Ra sân: Byron Nieto
Ra sân: Byron Nieto
Esteban Moreira
Ra sân: Octavio Bianchi
Ra sân: Octavio Bianchi
76'
Yerko Bastian Leiva Lazo
Ra sân: Martín Nicolás Sarrafiore
Ra sân: Martín Nicolás Sarrafiore
76'
77'
Jorge Luna
86'
Tobias Figueroa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
O.Higgins
CD Copiapo S.A.
3
Phạt góc
5
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
14
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
3
10
Sút ra ngoài
8
10
Sút Phạt
20
50%
Kiểm soát bóng
50%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
342
Số đường chuyền
331
17
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
1
3
Cứu thua
3
18
Rê bóng thành công
11
7
Đánh chặn
9
8
Thử thách
13
98
Pha tấn công
92
37
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
O.Higgins 4-1-2-3
CD Copiapo S.A. 4-2-1-3
22
Peranic
4
Castillo
14
Diaz
17
Gonzalez
23
Torrealba
6
Fuentes
18
Rende
7
Sarrafiore
15
Zapata
21
Bianchi
30
Tapia
1
Abrigo
17
Nieto
8
Romero
15
Medina
6
Calisto
5
Perez
32
Pereira
10
Luna
11
Galarce
29
Quinteros
26
Torres
Đội hình dự bị
O.Higgins
Carlos Auzqui 11
Diego Carreno 1
Yerko Bastian Leiva Lazo 8
Nicolas Matamoros 24
Esteban Moreira 27
Camilo Moya 5
Bryan Rabello Mella 10
CD Copiapo S.A.
30 Diego Andres Carrasco Munoz
31 Isaac Alejandro Diaz Lobos
22 Nelson Espinoza
9 Tobias Figueroa
20 Yerko Gonzalez
7 Leonardo Pais
28 Yerco Abraham Oyanedel Hernandez
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2.33
6.33 Phạt góc 5.33
3.33 Thẻ vàng 4
3.33 Sút trúng cầu môn 5.67
56% Kiểm soát bóng 40.33%
12.67 Phạm lỗi 14.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
O.Higgins (28trận)
Chủ Khách
CD Copiapo S.A. (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
3
7
HT-H/FT-T
2
2
2
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
5
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
0
HT-B/FT-B
3
4
3
2