Kqbd Hạng 2 Đức - Chủ nhật, 28/04 Vòng 31
Nurnberg
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Karlsruher SC
Gand Stadium
Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.85
0.85
-0.5
1.05
1.05
O 3.25
0.88
0.88
U 3.25
0.79
0.79
1
3.00
3.00
X
3.80
3.80
2
2.04
2.04
Hiệp 1
+0.25
0.78
0.78
-0.25
1.08
1.08
O 0.5
0.25
0.25
U 0.5
2.75
2.75
Diễn biến chính
Nurnberg
Phút
Karlsruher SC
37'
0 - 1 Igor Matanovic
Kiến tạo: Marvin Wanitzek
Kiến tạo: Marvin Wanitzek
Kanji Okunuki
Ra sân: Can Yilmaz Uzun
Ra sân: Can Yilmaz Uzun
46'
Sebastian Andersson
Ra sân: Daichi HAYASHI
Ra sân: Daichi HAYASHI
46'
Benjamin Goller
Ra sân: Joseph Hungbo
Ra sân: Joseph Hungbo
46'
Taylan Duman
Ra sân: Enrico Valentini
Ra sân: Enrico Valentini
46'
Ivan Marquez Alvarez
57'
Jannes Horn
62'
Nathaniel Brown
Ra sân: Jannes Horn
Ra sân: Jannes Horn
65'
68'
Fabian Schleusener
Ra sân: Budu Zivzivadze
Ra sân: Budu Zivzivadze
68'
Dzenis Burnic
Ra sân: Nicolai Rapp
Ra sân: Nicolai Rapp
Nathaniel Brown Penalty cancelled
73'
75'
Daniel Brosinski
Ra sân: Philip Heise
Ra sân: Philip Heise
84'
Lars Stindl
Ra sân: Igor Matanovic
Ra sân: Igor Matanovic
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nurnberg
Karlsruher SC
3
Phạt góc
8
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
20
3
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
7
3
Cản sút
9
9
Sút Phạt
14
44%
Kiểm soát bóng
56%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
433
Số đường chuyền
548
84%
Chuyền chính xác
86%
10
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
2
26
Đánh đầu
26
15
Đánh đầu thành công
11
3
Cứu thua
3
6
Rê bóng thành công
18
8
Đánh chặn
6
12
Ném biên
13
0
Dội cột/xà
1
6
Cản phá thành công
18
7
Thử thách
5
0
Kiến tạo thành bàn
1
64
Pha tấn công
97
34
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Nurnberg 3-4-3
Karlsruher SC 4-2-2-2
1
Klaus
38
Horn
15
Alvarez
44
Jeltsch
42
Uzun
28
Gyamerah
22
Valentini
6
Flick
36
Schleimer
9
HAYASHI
23
Hungbo
23
Drewes
21
Thiede
28
Franke
4
Beifus
16
Heise
17
Rapp
8
Gondorf
26
Nebel
10
Wanitzek
9
Matanovic
11
Zivzivadze
Đội hình dự bị
Nurnberg
Taylan Duman 8
Benjamin Goller 14
Nathaniel Brown 27
Kanji Okunuki 11
Sebastian Andersson 20
Johannes Geis 5
Christian Mathenia 26
Ahmet Gurleyen 3
Jannik Hofmann 43
Karlsruher SC
24 Fabian Schleusener
15 Dzenis Burnic
13 Lars Stindl
18 Daniel Brosinski
22 Christoph Kobald
29 Max WeiB
30 Eren Ozturk
27 Ali Eren Ersungur
36 Rafael Pedrosa
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 5.67
48.33% Kiểm soát bóng 56.33%
9.33 Phạm lỗi 14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nurnberg (36trận)
Chủ Khách
Karlsruher SC (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
7
2
HT-H/FT-T
2
3
2
4
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
3
1
1
2
HT-B/FT-H
2
2
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
1
2
HT-B/FT-B
6
3
2
2