Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 20/04 Vòng 44
Norwich City
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Bristol City
Carrow Road
Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.97
0.97
+0.75
0.91
0.91
O 2.5
0.85
0.85
U 2.5
0.85
0.85
1
1.80
1.80
X
3.50
3.50
2
4.33
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O 1
0.91
0.91
U 1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Norwich City
Phút
Bristol City
55'
0 - 1 Haydon Roberts
Kiến tạo: Tommy Conway
Kiến tạo: Tommy Conway
Jonathan Rowe
Ra sân: Marcelino Nunez
Ra sân: Marcelino Nunez
56'
Borja Sainz Eguskiza 1 - 1
Kiến tạo: Joshua Sargent
Kiến tạo: Joshua Sargent
58'
67'
Anis Mehmeti
Ra sân: Mark Sykes
Ra sân: Mark Sykes
81'
Nahki Wells
Ra sân: Tommy Conway
Ra sân: Tommy Conway
Christian Fassnacht
Ra sân: Borja Sainz Eguskiza
Ra sân: Borja Sainz Eguskiza
81'
81'
Harry Cornick
Ra sân: Scott Twine
Ra sân: Scott Twine
85'
Taylor Gardner-Hickman
Ra sân: Ross McCrorie
Ra sân: Ross McCrorie
Jacob Lungi Sorensen
Ra sân: Ashley Barnes
Ra sân: Ashley Barnes
85'
90'
Joe Williams
Kenny Mclean
90'
90'
Anis Mehmeti
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Norwich City
Bristol City
8
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
9
49%
Kiểm soát bóng
51%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
519
Số đường chuyền
549
86%
Chuyền chính xác
85%
13
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
3
18
Đánh đầu
16
8
Đánh đầu thành công
9
4
Cứu thua
2
13
Rê bóng thành công
12
9
Đánh chặn
2
15
Ném biên
17
1
Dội cột/xà
1
13
Cản phá thành công
12
5
Thử thách
15
1
Kiến tạo thành bàn
1
90
Pha tấn công
115
34
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Norwich City 4-2-3-1
Bristol City 3-4-2-1
28
Gunn
15
McCallum
6
Gibson
24
Duffy
3
Stacey
23
Mclean
26
Nunez
7
Eguskiza
10
Barnes
17
Sara
9
Sargent
1
OLeary
19
Tanner
16
Dickie
24
Roberts
2
McCrorie
12
Knight
8
Williams
3
Pring
17
Sykes
7
Twine
15
Conway
Đội hình dự bị
Norwich City
Christian Fassnacht 16
Jonathan Rowe 27
Jacob Lungi Sorensen 19
Sydney van Hooijdonk 14
Danny Batth 21
George Long 12
Kellen Fisher 35
Finley Welch 43
Guilherme Montoia 49
Bristol City
11 Anis Mehmeti
21 Nahki Wells
9 Harry Cornick
22 Taylor Gardner-Hickman
23 Stefan Bajic
6 Matthew James
10 Andy King
47 Adedire Mebude
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
8.67 Phạt góc 7
1.67 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4.33
50% Kiểm soát bóng 60.67%
11.67 Phạm lỗi 7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Norwich City (51trận)
Chủ Khách
Bristol City (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
8
8
4
HT-H/FT-T
6
4
4
5
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
3
HT-H/FT-H
4
1
5
6
HT-B/FT-H
0
4
0
0
HT-T/FT-B
1
3
2
1
HT-H/FT-B
1
3
4
3
HT-B/FT-B
2
3
3
2