Diễn biến chính
Sam Hoskins 1 - 0 4'
4'
Jack Grimmer
11'
1 - 1 Daniel Udoh
Kiến tạo: Garath McCleary Patrick Brough 43'
Luke Mbete
Ra sân: Patrick Brough 46'
52'
1 - 2 Richard Kone
61'
Josh Scowen
66'
Caleb Taylor
Ra sân: Declan Skura Nik Tzanev
Ra sân: Lee Burge 71'
Liam McCarron
Ra sân: Mitchell Bernard Pinnock 72'
Samy Chouchane
Ra sân: Jack Sowerby 72'
Tarique Fosu-Henry
Ra sân: Tyler Roberts 73'
80'
Tyreeq Bakinson
Ra sân: Cameron Humphreys
80'
Beryly Lubala
Ra sân: Garath McCleary
86'
Franco Ravizzoli
86'
Alex Hartridge
Ra sân: Daniel Udoh
87'
Matt Butcher
Ra sân: Aaron Morley Tarique Fosu-Henry 90'
90'
Beryly Lubala Thống kê kỹ thuật
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
20
Đánh đầu thành công
21
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
0.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
2.33 Sút trúng cầu môn 3
43% Kiểm soát bóng 43%
14 Phạm lỗi 11.33
0.6 Bàn thắng 1.5
2.1 Bàn thua 0.9
3.5 Phạt góc 4.6
1.6 Thẻ vàng 1.6
2.3 Sút trúng cầu môn 3.8
41.2% Kiểm soát bóng 51%
12.3 Phạm lỗi 11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)