Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.94
0.94
+0.75
0.86
0.86
O 2.5
0.96
0.96
U 2.5
0.90
0.90
1
1.69
1.69
X
3.80
3.80
2
4.70
4.70
Hiệp 1
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.93
0.93
O 1
0.88
0.88
U 1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Nice
Phút
Toulouse
Melvin Bard
45'
Mohamed Ali-Cho Goal Disallowed
45'
Pablo Rosario
50'
Jonathan Clauss 1 - 0
Kiến tạo: Hichem Boudaoui
Kiến tạo: Hichem Boudaoui
53'
Dante Bonfim Costa
56'
61'
Aron Donnum
65'
Gabriel Suazo
Ra sân: Mark McKenzie
Ra sân: Mark McKenzie
65'
Shavy Babicka
Ra sân: Frank Magri
Ra sân: Frank Magri
73'
1 - 1 Shavy Babicka
Kiến tạo: Yann Gboho
Kiến tạo: Yann Gboho
78'
Niklas Schmidt
Ra sân: Vincent Sierro
Ra sân: Vincent Sierro
Billal Brahimi
Ra sân: Mohamed Ali-Cho
Ra sân: Mohamed Ali-Cho
78'
Badredine Bouanani
Ra sân: Tanguy Ndombele Alvaro
Ra sân: Tanguy Ndombele Alvaro
79'
Antoine Mendy
82'
Jordan Lotomba
Ra sân: Melvin Bard
Ra sân: Melvin Bard
83'
88'
Djibril Sidibe
Ra sân: Aron Donnum
Ra sân: Aron Donnum
Youssouf Ndayishimiye
Ra sân: Antoine Mendy
Ra sân: Antoine Mendy
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nice
Toulouse
Giao bóng trước
4
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
14
5
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
11
24
Sút Phạt
14
57%
Kiểm soát bóng
43%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
24
Số đường chuyền
8
96%
Chuyền chính xác
38%
0
Phạm lỗi
1
0
Đánh đầu
2
0
Đánh đầu thành công
1
2
Cứu thua
3
0
Rê bóng thành công
1
4
Substitution
4
19
Cản phá thành công
26
6
Thử thách
5
1
Kiến tạo thành bàn
1
7
Long pass
15
100
Pha tấn công
98
42
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Nice 3-5-2
Toulouse 3-4-2-1
1
Bulka
4
Costa
64
Bombito
33
Mendy
26
Bard
22
Alvaro
8
Rosario
6
Boudaoui
92
Clauss
29
Guessand
25
Ali-Cho
50
Restes
4
Cresswell
2
Nicolaisen
3
McKenzie
12
Kamanzi
8
Sierro
23
Jr
15
Donnum
7
Aboukhlal
10
Gboho
9
Magri
Đội hình dự bị
Nice
Billal Brahimi 14
Badredine Bouanani 19
Jordan Lotomba 23
Youssouf Ndayishimiye 55
Maxime Dupe 31
Yael Nandjou 42
Daouda Traore 39
Issiaga Camara 36
Victor Orakpo 45
Toulouse
17 Gabriel Suazo
80 Shavy Babicka
20 Niklas Schmidt
19 Djibril Sidibe
30 Alex Dominguez
33 Dayann Methalie
22 Naatan Skytta
21 Mamady Alex Bangre
5 Denis Genreau
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 2
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2.67
44.67% Kiểm soát bóng 48.33%
7.67 Phạm lỗi 12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nice (9trận)
Chủ Khách
Toulouse (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
1
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0