Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.86
0.86
+1
1.04
1.04
O 2.5
1.02
1.02
U 2.5
0.86
0.86
1
1.50
1.50
X
4.00
4.00
2
7.00
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.12
1.12
+0.5
0.79
0.79
O 0.5
0.40
0.40
U 0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Nice
Phút
Lorient
7'
Mohamed Bamba
Morgan Sanson 1 - 0
22'
Jeremie Boga 2 - 0
53'
57'
Ayman Kari
Hichem Boudaoui
Ra sân: Kephren Thuram-Ulien
Ra sân: Kephren Thuram-Ulien
59'
Gaetan Laborde
Ra sân: Mohamed Ali-Cho
Ra sân: Mohamed Ali-Cho
59'
62'
Benjamin Mendy
Ra sân: Theo Le Bris
Ra sân: Theo Le Bris
62'
Eli Junior Kroupi
Ra sân: Mohamed Bamba
Ra sân: Mohamed Bamba
63'
Gedeon Kalulu Kyatengwa
Ra sân: Panos Katseris
Ra sân: Panos Katseris
Evann Guessand
Ra sân: Teremas Moffi
Ra sân: Teremas Moffi
71'
Youssouf Ndayishimiye
Ra sân: Morgan Sanson
Ra sân: Morgan Sanson
72'
Antoine Mendy
Ra sân: Jordan Lotomba
Ra sân: Jordan Lotomba
78'
78'
Tosin Aiyegun
Ra sân: Ayman Kari
Ra sân: Ayman Kari
Evann Guessand 3 - 0
Kiến tạo: Jean-Clair Todibo
Kiến tạo: Jean-Clair Todibo
89'
90'
Jean Victor Makengo
Ra sân: Imran Louza
Ra sân: Imran Louza
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nice
Lorient
Giao bóng trước
2
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
19
Tổng cú sút
9
10
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
4
1
Cản sút
1
11
Sút Phạt
11
51%
Kiểm soát bóng
49%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
535
Số đường chuyền
515
87%
Chuyền chính xác
88%
11
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
4
19
Đánh đầu
25
9
Đánh đầu thành công
13
4
Cứu thua
7
24
Rê bóng thành công
23
7
Đánh chặn
4
19
Ném biên
14
24
Cản phá thành công
23
6
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
0
111
Pha tấn công
97
39
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Nice 4-3-3
Lorient 3-4-2-1
1
Bulka
26
Bard
4
Costa
6
Todibo
23
Lotomba
19
Thuram-Ulien
8
Rosario
11
Sanson
7
Boga
9
Moffi
25
Ali-Cho
38
Mvogo
13
Mendy
32
Adjei
95
Toure
7
Katseris
14
Bakayoko
6
Louza
37
Bris
44
Kari
21
Ponceau
9
Bamba
Đội hình dự bị
Nice
Hichem Boudaoui 28
Youssouf Ndayishimiye 55
Antoine Mendy 33
Evann Guessand 29
Gaetan Laborde 24
Maxime Dupe 31
Alexis Claude Maurice 18
Romain Perraud 15
Aliou Balde 27
Lorient
24 Gedeon Kalulu Kyatengwa
5 Benjamin Mendy
17 Jean Victor Makengo
27 Tosin Aiyegun
22 Eli Junior Kroupi
12 Darlin Yongwa
15 Julien Laporte
4 Loris Mouyokolo
1 Alfred Gomis
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 3
2.33 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 5
52% Kiểm soát bóng 46.33%
13 Phạm lỗi 9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nice (35trận)
Chủ Khách
Lorient (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
2
3
HT-H/FT-T
5
0
1
5
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
4
5
4
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
1
4
3
2
HT-B/FT-B
2
4
4
1