Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
0.86
0.86
+2.5
0.92
0.92
O 3.5
0.83
0.83
U 3.5
0.95
0.95
1
1.10
1.10
X
8.00
8.00
2
21.00
21.00
Hiệp 1
-1
0.80
0.80
+1
1.00
1.00
O 1.5
0.95
0.95
U 1.5
0.85
0.85
Diễn biến chính
Nhật Bản
Phút
Syrian
Ayase Ueda 1 - 0
Kiến tạo: Keito Nakamura
Kiến tạo: Keito Nakamura
13'
Ritsu Doan 2 - 0
Kiến tạo: Takefusa Kubo
Kiến tạo: Takefusa Kubo
19'
Thaer Krouma(OW) 3 - 0
21'
Hiroki Ito
Ra sân: Keito Nakamura
Ra sân: Keito Nakamura
46'
62'
Ammar Ramadan
Ra sân: Elmar Abraham
Ra sân: Elmar Abraham
Yuki Soma
Ra sân: Takefusa Kubo
Ra sân: Takefusa Kubo
62'
Daichi Kamada
Ra sân: Wataru Endo
Ra sân: Wataru Endo
62'
72'
Abdul Rahman Weiss
Yuki Soma 4 - 0
73'
Takumu Kawamura
Ra sân: Ao Tanaka
Ra sân: Ao Tanaka
73'
Kosei Tani
Ra sân: Keisuke Osako
Ra sân: Keisuke Osako
76'
78'
Ezequiel Ham
Daichi Kamada
79'
Takumi Minamino 5 - 0
Kiến tạo: Hiroki Ito
Kiến tạo: Hiroki Ito
85'
88'
Mohammad Anz
Ra sân: Ezequiel Ham
Ra sân: Ezequiel Ham
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nhật Bản
Syrian
3
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
25
Tổng cú sút
7
15
Sút trúng cầu môn
0
10
Sút ra ngoài
7
1
Cản sút
1
12
Sút Phạt
17
66%
Kiểm soát bóng
34%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
16
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
1
0
Cứu thua
9
115
Pha tấn công
87
50
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Nhật Bản 3-4-2-1
Syrian 4-3-3
12
Osako
16
Machida
4
Itakura
22
Tomiyasu
13
Nakamura
6
Endo
17
Tanaka
8
Minamino
10
Doan
20
Kubo
9
Ueda
1
Glellel
2
Weiss
15
Amor
13
Krouma
3
Al
14
Abraham
8
Elias
4
Ham
21
Hesar
9
Al-Somah
20
Cervera
Đội hình dự bị
Nhật Bản
Daiki Hashioka 14
Reo Hatate 18
Hiroki Ito 21
Daichi Kamada 15
Takumu Kawamura 7
Daiya Maekawa 1
Hidemasa Morita 5
Koki Ogawa 19
Yuki Soma 11
Yukinari Sugawara 2
Shogo Taniguchi 3
Kosei Tani 23
Syrian
22 Ahmad Madania
11 Alaa Aldin Yasin Dali
10 Mohamad Al Hallak
19 Muayad Al Khouli
5 Omro Al Midani
18 Mohammad Anz
23 Elias Hadaya
6 Amro Jenyat
16 Khaled Kerdagli
12 Ammar Ramadan
7 Antonio Yakoub
17 Fahd Youssef
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
5.67 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 0.67
0.67 Thẻ vàng 2
11 Sút trúng cầu môn 1
69.33% Kiểm soát bóng 28%
16 Phạm lỗi 4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nhật Bản (7trận)
Chủ Khách
Syrian (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
2
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
2
1
0