New Mexico United vs Phoenix Rising FC
Kqbd Hạng nhất Mỹ - Chủ nhật, 11/05 Vòng 5
New Mexico United 1
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live Đặt cược
(0 - 1)
Phoenix Rising FC
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.90
+1
0.86
O 2.5
0.86
U 2.5
0.90
1
1.57
X
3.60
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.92
+0.25
0.92
O 0.5
0.33
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

New Mexico United New Mexico United
Phút
Phoenix Rising FC Phoenix Rising FC
12'
match goal 0 - 1 Hope Kodzo Avayevu
37'
match yellow.png Damian Rivera
Luiz Fernando Nascimento match yellow.png
45'
Alexander Tambakis match red
58'
61'
match yellow.png Axel Essengue
62'
match goal 0 - 2 Darius Johnson
Kiến tạo: Hope Kodzo Avayevu
McKinze Gaines 1 - 2
Kiến tạo: Will Seymore
match goal
85'
Ousman Jabang match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Collin Smith

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

New Mexico United New Mexico United
Phoenix Rising FC Phoenix Rising FC
6
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
8
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
4
14
 
Sút Phạt
 
14
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
599
 
Số đường chuyền
 
275
86%
 
Chuyền chính xác
 
79%
14
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
6
2
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Đánh chặn
 
6
18
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
9
2
 
Thử thách
 
11
25
 
Long pass
 
18
110
 
Pha tấn công
 
62
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 3.33
6 Sút trúng cầu môn 3.33
63% Kiểm soát bóng 37.33%
16 Phạm lỗi 15.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

New Mexico United (11trận)
Chủ Khách
Phoenix Rising FC (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
0
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
1
0
1
1