Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O 2.5
0.97
0.97
U 2.5
0.78
0.78
1
2.25
2.25
X
3.40
3.40
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.73
0.73
-0
1.15
1.15
O 1
1.02
1.02
U 1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Nantes
Phút
AJ Auxerre
Moses Simon 1 - 0
Kiến tạo: Pedro Chirivella
Kiến tạo: Pedro Chirivella
14'
20'
Rayan Raveloson
53'
Ado Onaiu
Sorba Thomas Goal Disallowed
57'
58'
Lasso Coulibaly
Ra sân: Thelonius Bair
Ra sân: Thelonius Bair
Nathan Zeze
63'
76'
Florian Aye
Ra sân: Gaetan Perrin
Ra sân: Gaetan Perrin
Tino Kadewere
Ra sân: Matthis Abline
Ra sân: Matthis Abline
77'
Marcus Regis Coco
Ra sân: Moses Simon
Ra sân: Moses Simon
78'
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Ra sân: Sorba Thomas
Ra sân: Sorba Thomas
78'
Douglas Augusto Gomes Soares
79'
86'
Kevin Danois
Ra sân: Elisha Owusu
Ra sân: Elisha Owusu
86'
Ben Viadere
Ra sân: Ki-Jana Hoever
Ra sân: Ki-Jana Hoever
Bahereba Guirassy
Ra sân: Pedro Chirivella
Ra sân: Pedro Chirivella
88'
Bahereba Guirassy 2 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nantes
AJ Auxerre
Giao bóng trước
3
Phạt góc
12
1
Phạt góc (Hiệp 1)
6
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
13
Tổng cú sút
12
7
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
9
5
Sút Phạt
9
35%
Kiểm soát bóng
65%
30%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
70%
289
Số đường chuyền
554
74%
Chuyền chính xác
84%
9
Phạm lỗi
6
2
Việt vị
1
17
Đánh đầu
35
10
Đánh đầu thành công
16
3
Cứu thua
4
21
Rê bóng thành công
25
4
Substitution
4
9
Đánh chặn
8
30
Ném biên
22
21
Cản phá thành công
22
10
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
0
19
Long pass
25
76
Pha tấn công
132
56
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Nantes 4-2-3-1
AJ Auxerre 4-2-3-1
1
Lafont
2
Duverne
44
Zeze
21
Castelletto
98
Adou
6
Soares
5
Chirivella
27
Simon
8
Lepenant
22
Thomas
39
Abline
16
Leon
26
Joly
4
Junior
3
Osho
23
Hoever
42
Owusu
97
Raveloson
10
Perrin
45
Onaiu
17
Sinayoko
9
Bair
Đội hình dự bị
Nantes
Tino Kadewere 10
Marcus Regis Coco 11
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla 31
Bahereba Guirassy 62
Hugo Barbet 50
Mathieu Acapandie 41
Nicolas Pallois 4
Dehmaine Assoumani 59
Louis Leroux 66
AJ Auxerre
21 Lasso Coulibaly
19 Florian Aye
27 Kevin Danois
29 Ben Viadere
40 Theo De Percin
37 Raphael Adiceam
5 Theo Pellenard
25 Madiou Keita
18 Assane Diousse
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 2
7.67 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
49.33% Kiểm soát bóng 48%
10.67 Phạm lỗi 14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nantes (7trận)
Chủ Khách
AJ Auxerre (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
2
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0