Nakhon Pathom FC vs Ratchaburi FC
Kqbd VĐQG Thái Lan - Thứ 4, 30/04 Vòng 30
Nakhon Pathom FC
Đã kết thúc 1 - 6 Xem Live Đặt cược
(0 - 2)
Ratchaburi FC
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.91
-0.5
0.93
O 2.75
0.88
U 2.75
0.88
1
3.10
X
3.40
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.77
-0.25
1.05
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Nakhon Pathom FC Nakhon Pathom FC
Phút
Ratchaburi FC Ratchaburi FC
6'
match pen 0 - 1 Clement Depres
29'
match goal 0 - 2 Jesse Curran
Kiến tạo: Tatsuya Tanaka
46'
match change Njiva Rakotoharimalala
Ra sân: Clement Depres
Taku Ito
Ra sân: Pheemphapob Viriyachanchai
match change
46'
49'
match var Tatsuya Tanaka Penalty awarded
51'
match pen 0 - 3 Tatsuya Tanaka
Ahmed Shamsaldin
Ra sân: Amirhossein Nemati
match change
56'
Chokchai Chuchai
Ra sân: Chaiyaphon Otton
match change
56'
Teeranat Ruengsamoot
Ra sân: Sunchai Chaolaokhwan
match change
56'
57'
match goal 0 - 4 Jakkraphan Kaewprom
Ahmed Shamsaldin 1 - 4
Kiến tạo: Taku Ito
match goal
60'
62'
match change Chotipat Poomkeaw
Ra sân: Tatsuya Tanaka
62'
match change Faiq Bolkiah
Ra sân: Jakkraphan Kaewprom
Valdomiro Soares Eggres match yellow.png
62'
64'
match change Suporn Peenagatapho
Ra sân: Jirawat Thongsaengphrao
70'
match goal 1 - 5 Chotipat Poomkeaw
Kiến tạo: Njiva Rakotoharimalala
Theerapat Laohabut
Ra sân: Nopphakao Prachobklang
match change
71'
86'
match goal 1 - 6 Njiva Rakotoharimalala
Kiến tạo: Suporn Peenagatapho
87'
match change Kiattisak Chiamudom
Ra sân: Jesse Curran

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nakhon Pathom FC Nakhon Pathom FC
Ratchaburi FC Ratchaburi FC
7
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
19
10
 
Sút trúng cầu môn
 
9
6
 
Sút ra ngoài
 
10
8
 
Sút Phạt
 
13
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
270
 
Số đường chuyền
 
393
80%
 
Chuyền chính xác
 
85%
13
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
6
9
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
9
12
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Cản phá thành công
 
11
8
 
Thử thách
 
6
21
 
Long pass
 
42
64
 
Pha tấn công
 
90
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Muhammad Abu Khalil
59
Watchara Buathong
3
Chokchai Chuchai
10
Taku Ito
4
Theerapat Laohabut
19
Thanawat Montree
31
Ernesto Amantegui Phumpha
7
Kittisak Phutchan
17
Teeranat Ruengsamoot
9
Ahmed Shamsaldin
99
Sajjaporn Tumsuwan
23
Nakin Wisetchat
Nakhon Pathom FC Nakhon Pathom FC 4-3-3
Ratchaburi FC Ratchaburi FC 4-2-3-1
76
Pitaksalee
33
Sangrum
44
Nemati
5
Filipovic
47
Sangtong
55
Otton
66
Chaolaokhwan
6
Phupha
21
Prachobklang
11
Eggres
22
Viriyachanchai
99
Pathomattakul
27
Curran
2
Mutombo
15
Promrak
21
Thongsaengphrao
8
Suengchitthawon
37
Srisuwan
7
Tanaka
10
Kaewprom
23
Sangkasopha
25
Depres

Substitutes

77
Faiq Bolkiah
29
Kiattisak Chiamudom
17
Sirawit Kasonsumol
57
Shinnaphat Leeaoh
39
Chutideth Maunchaingam
69
Kritsanucha Mueansen
24
Worawut Namvech
19
Suporn Peenagatapho
88
Chotipat Poomkeaw
89
Njiva Rakotoharimalala
5
Apisit Sorada
Đội hình dự bị
Nakhon Pathom FC Nakhon Pathom FC
Muhammad Abu Khalil 28
Watchara Buathong 59
Chokchai Chuchai 3
Taku Ito 10
Theerapat Laohabut 4
Thanawat Montree 19
Ernesto Amantegui Phumpha 31
Kittisak Phutchan 7
Teeranat Ruengsamoot 17
Ahmed Shamsaldin 9
Sajjaporn Tumsuwan 99
Nakin Wisetchat 23
Ratchaburi FC Ratchaburi FC
77 Faiq Bolkiah
29 Kiattisak Chiamudom
17 Sirawit Kasonsumol
57 Shinnaphat Leeaoh
39 Chutideth Maunchaingam
69 Kritsanucha Mueansen
24 Worawut Namvech
19 Suporn Peenagatapho
88 Chotipat Poomkeaw
89 Njiva Rakotoharimalala
5 Apisit Sorada

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 5.33
3 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 1
7 Sút trúng cầu môn 9
45.67% Kiểm soát bóng 52.67%
12 Phạm lỗi 6.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nakhon Pathom FC (34trận)
Chủ Khách
Ratchaburi FC (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
11
4
HT-H/FT-T
2
4
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
1
4
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
9
2
0
8