Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 6, 03/05 Vòng 11
Nagoya Grampus
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Vissel Kobe
Paloma Mizuho Stadium
Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.95
0.95
-0.5
0.95
0.95
O 2.25
0.99
0.99
U 2.25
0.89
0.89
1
2.75
2.75
X
3.10
3.10
2
2.37
2.37
Hiệp 1
+0
1.29
1.29
-0
0.67
0.67
O 0.75
0.80
0.80
U 0.75
1.08
1.08
Diễn biến chính
Nagoya Grampus
Phút
Vissel Kobe
40'
0 - 1 Hotaru Yamaguchi
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Ra sân: Ken Masui
Ra sân: Ken Masui
46'
56'
Daiju Sasaki
Ra sân: Koya Yuruki
Ra sân: Koya Yuruki
67'
Taisei Miyashiro
Ra sân: Haruya Ide
Ra sân: Haruya Ide
70'
Matheus Thuler
Kyota Sakakibara
Ra sân: Takuji Yonemoto
Ra sân: Takuji Yonemoto
71'
76'
Taisei Miyashiro
81'
0 - 2 Yuya Osako
Kiến tạo: Daiju Sasaki
Kiến tạo: Daiju Sasaki
Tojiro Kubo
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
83'
88'
Jean Patric
Ra sân: Yoshinori Muto
Ra sân: Yoshinori Muto
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nagoya Grampus
Vissel Kobe
7
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
6
9
Sút ra ngoài
3
14
Sút Phạt
16
53%
Kiểm soát bóng
47%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
433
Số đường chuyền
390
15
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
1
15
Đánh đầu thành công
31
3
Cứu thua
3
9
Rê bóng thành công
12
3
Substitution
3
5
Đánh chặn
7
9
Cản phá thành công
12
10
Thử thách
16
0
Kiến tạo thành bàn
1
106
Pha tấn công
92
49
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Nagoya Grampus 3-4-2-1
Vissel Kobe 4-3-3
1
Langerak
24
Kawazura
3
Rae
20
Mikuni
7
Izumi
8
Shiihashi
6
Yonemoto
27
Nakayama
17
Masui
14
Morishima
18
Nagai
1
Maekawa
24
Sakai
4
Yamakawa
3
Thuler
15
Honda
96
Yamaguchi
6
Ogihara
18
Ide
11
Muto
10
Osako
14
Yuruki
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus
Anderson Patrick Aguiar Oliveira 10
Kyota Sakakibara 28
Tojiro Kubo 25
Yohei Takeda 16
Yuki Nogami 2
Takuya Uchida 34
Sho Inagaki 15
Vissel Kobe
22 Daiju Sasaki
9 Taisei Miyashiro
26 Jean Patric
21 Shota Arai
19 Ryo Hatsuse
81 Ryuma Kikuchi
30 Kakeru Yamauchi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 0.33
3 Sút trúng cầu môn 4.67
41% Kiểm soát bóng 46.67%
12.33 Phạm lỗi 8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nagoya Grampus (16trận)
Chủ Khách
Vissel Kobe (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
0
HT-H/FT-T
2
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
4
2
HT-B/FT-B
3
4
0
4