Diễn biến chính
Takuya Uchida 14'
Haruki Yoshida 17'
23'
Kashif Bangnagande Kensuke Nagai 28'
Kasper Junker 1 - 0 33'
Kennedy Ebbs Mikuni Goal Disallowed 45'
Ryuji Izumi
Ra sân: Kensuke Nagai 58'
61'
Kuryu Matsuki
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
61'
Ryotaro Araki
Ra sân: Teruhito Nakagawa Kasper Junker 2 - 0
Kiến tạo: Ryuji Izumi 66'
Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Takuya Uchida 68'
Ken Masui
Ra sân: Masahito Ono 68'
Kasper Junker 3 - 0
Kiến tạo: Sho Inagaki 71'
72'
Jandir Breno Souza Silva
Ra sân: Kota Tawaratsumida
72'
Yuto Nagatomo
Ra sân: Soma Anzai
78'
3 - 1 Ryotaro Araki
Kiến tạo: Yuto Nagatomo
81'
Yasuki Kimoto Takuji Yonemoto
Ra sân: Tsukasa Morishima 82'
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Ra sân: Kasper Junker 82'
85'
Riki Harakawa
Ra sân: Takahiro Kou Thống kê kỹ thuật
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
16
Đánh đầu thành công
20
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
1 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 5
5.67 Sút trúng cầu môn 6
42.67% Kiểm soát bóng 44.67%
6.67 Phạm lỗi 13.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
1.5 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 1.2
3.8 Phạt góc 4.7
4.9 Sút trúng cầu môn 4
44.7% Kiểm soát bóng 48.4%
6.6 Phạm lỗi 12.9
1.5 Thẻ vàng 1.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)