Muang Thong United vs Nakhon Ratchasima
Kqbd VĐQG Thái Lan - Chủ nhật, 27/04 Vòng 30
Muang Thong United
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Nakhon Ratchasima
Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.90
+1.25
0.92
O 3.25
0.95
U 3.25
0.85
1
1.40
X
4.40
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
0.85
+0.5
0.97
O 0.5
0.20
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Muang Thong United Muang Thong United
Phút
Nakhon Ratchasima Nakhon Ratchasima
30'
match yellow.png Greg Houla
Poramet Arjvirai Goal Disallowed match var
31'
Abbosjon Otakhonov match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Jong-cheon Lee
Korawich Tasa
Ra sân: Jaturapat Sattham
match change
46'
Picha Autra match yellow.png
52'
Poramet Arjvirai 1 - 0
Kiến tạo: Hong Jeong Woon
match goal
57'
63'
match change Deyvison Fernandes
Ra sân: Carlos Eduardo dos Santos Lima
63'
match change Nattanan Biesamrit
Ra sân: Nattawut Jaroenboot
63'
match change Siam Yapp
Ra sân: Thanadol Kaosaart
Siradanai Phosri
Ra sân: Abbosjon Otakhonov
match change
69'
Kakana Khamyok 2 - 0 match goal
71'
82'
match change Thanin Plodkeaw
Ra sân: Thanison Paibulkijcharoen
Chatchai Saengdao
Ra sân: Emil Roback
match change
82'
Siradanai Phosri match yellow.png
87'
90'
match change Worrapob Taveesuk
Ra sân: Jong-cheon Lee
Purachet Thodsanid
Ra sân: Melvyn Lorenzen
match change
90'
Payanat Thodsanid
Ra sân: Poramet Arjvirai
match change
90'
Poramet Arjvirai Goal Disallowed match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Muang Thong United Muang Thong United
Nakhon Ratchasima Nakhon Ratchasima
6
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
15
 
Sút ra ngoài
 
9
8
 
Sút Phạt
 
17
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
414
 
Số đường chuyền
 
390
89%
 
Chuyền chính xác
 
82%
17
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
5
7
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
10
16
 
Ném biên
 
14
7
 
Cản phá thành công
 
11
13
 
Thử thách
 
4
44
 
Long pass
 
22
112
 
Pha tấn công
 
112
96
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Wongsakorn Chaikultewin
31
Khanaphod Kadee
33
Thiraphat Nuntagowat
14
Sorawit Panthong
23
Siradanai Phosri
3
Chatchai Saengdao
38
Khomsan Sanphiphan
18
Korawich Tasa
36
Payanat Thodsanid
21
Purachet Thodsanid
40
Kasidech Wettayawong
6
Teeraphol Yoryoei
Muang Thong United Muang Thong United 4-2-3-1
Nakhon Ratchasima Nakhon Ratchasima 4-4-2
1
Phuthawchueak
39
Sattham
29
Kraikruan
5
Otakhonov
20
Strauss
37
Autra
4
Woon
11
Roback
34
Khamyok
9
Lorenzen
10
Arjvirai
36
Noorach
6
Lee
5
Nuengprakaew
37
Sayriya
92
Paibulkijcharoen
4
Kunmee
21
Jaroenboot
32
Kaosaart
7
Houla
23
Skrzypiec
56
Lima

Substitutes

48
Rattasat Bangsungnoen
30
Nattanan Biesamrit
10
Deyvison Fernandes
59
Noppakorn Kanhabang
17
Phiraphat Khamphaeng
22
Anurak Mungdee
24
Prasittichai Perm
33
Thanin Plodkeaw
1
Phatcharaphong Prathumma
19
Supawit Romphopak
15
Worrapob Taveesuk
11
Siam Yapp
Đội hình dự bị
Muang Thong United Muang Thong United
Wongsakorn Chaikultewin 24
Khanaphod Kadee 31
Thiraphat Nuntagowat 33
Sorawit Panthong 14
Siradanai Phosri 23
Chatchai Saengdao 3
Khomsan Sanphiphan 38
Korawich Tasa 18
Payanat Thodsanid 36
Purachet Thodsanid 21
Kasidech Wettayawong 40
Teeraphol Yoryoei 6
Nakhon Ratchasima Nakhon Ratchasima
48 Rattasat Bangsungnoen
30 Nattanan Biesamrit
10 Deyvison Fernandes
59 Noppakorn Kanhabang
17 Phiraphat Khamphaeng
22 Anurak Mungdee
24 Prasittichai Perm
33 Thanin Plodkeaw
1 Phatcharaphong Prathumma
19 Supawit Romphopak
15 Worrapob Taveesuk
11 Siam Yapp

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 2
7 Sút trúng cầu môn 4
52.67% Kiểm soát bóng 46.33%
10.67 Phạm lỗi 5.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Muang Thong United (43trận)
Chủ Khách
Nakhon Ratchasima (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
4
3
HT-H/FT-T
5
4
2
5
HT-B/FT-T
2
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
4
3
4
HT-B/FT-H
2
1
3
1
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
1
0
0
3
HT-B/FT-B
3
6
3
1