Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.78
0.78
-0
1.02
1.02
O 2.25
0.96
0.96
U 2.25
0.90
0.90
1
2.39
2.39
X
3.15
3.15
2
2.88
2.88
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.08
1.08
O 0.75
0.74
0.74
U 0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
Monza
Phút
Genoa
Armando Izzo
39'
45'
Alessandro Vogliacco
Ra sân: Mattia Bani
Ra sân: Mattia Bani
45'
0 - 1 Andrea Pinamonti
Kiến tạo: Stefano Sabelli
Kiến tạo: Stefano Sabelli
59'
Koni De Winter
62'
Ruslan Malinovskyi
Ra sân: Vitor Oliveira
Ra sân: Vitor Oliveira
Gianluca Caprari
Ra sân: Daniel Maldini
Ra sân: Daniel Maldini
62'
62'
Alessandro Zanoli
Ra sân: Stefano Sabelli
Ra sân: Stefano Sabelli
Milan Djuric
Ra sân: Andrea Petagna
Ra sân: Andrea Petagna
62'
62'
Morten Thorsby
Ra sân: Milan Badelj
Ra sân: Milan Badelj
68'
Caleb Ekuban
Ra sân: Andrea Pinamonti
Ra sân: Andrea Pinamonti
Samuele Vignato
Ra sân: Dany Mota Carvalho
Ra sân: Dany Mota Carvalho
75'
Roberto Gagliardini
Ra sân: Armando Izzo
Ra sân: Armando Izzo
75'
Pedro Pedro Pereira
Ra sân: Samuele Birindelli
Ra sân: Samuele Birindelli
85'
90'
Morten Thorsby
90'
Ruslan Malinovskyi
Pablo Mari Villar
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Monza
Genoa
Giao bóng trước
8
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
7
2
Cản sút
3
19
Sút Phạt
8
69%
Kiểm soát bóng
31%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
627
Số đường chuyền
266
89%
Chuyền chính xác
80%
6
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
1
37
Đánh đầu
41
24
Đánh đầu thành công
15
0
Cứu thua
2
11
Rê bóng thành công
13
5
Substitution
5
6
Đánh chặn
3
20
Ném biên
17
11
Cản phá thành công
13
7
Thử thách
3
0
Kiến tạo thành bàn
1
46
Long pass
26
115
Pha tấn công
81
54
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Monza 3-4-2-1
Genoa 3-5-2
21
Pizzignacco
5
Caldirola
22
Villar
4
Izzo
77
Kyriakopoulos
38
Bondo
32
Pessina
19
Birindelli
14
Maldini
47
Carvalho
37
Petagna
95
Gollini
4
Winter
13
Bani
22
Ibarra
20
Sabelli
10
Messias
47
Badelj
32
Frendrup
3
Caricol
9
Oliveira
19
Pinamonti
Đội hình dự bị
Monza
Milan Djuric 11
Gianluca Caprari 10
Roberto Gagliardini 6
Samuele Vignato 80
Pedro Pedro Pereira 13
Andrea Carboni 44
Mattia Valoti 27
Marco D Alessandro 70
Stefano Turati 30
Dario DAmbrosio 33
Andrea Mazza 69
Omari Nathan Forson 20
Davide Bifulco 51
Genoa
18 Caleb Ekuban
14 Alessandro Vogliacco
59 Alessandro Zanoli
2 Morten Thorsby
17 Ruslan Malinovskyi
39 Daniele Sommariva
16 Nicola Leali
73 Patrizio Masini
8 Emil Bohinen
69 Honest Ahanor
27 Alessandro Marcandalli
55 Federico Accornero
21 Jeff Ekhator
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 3
3.67 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 2.33
48% Kiểm soát bóng 35.67%
11 Phạm lỗi 14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monza (9trận)
Chủ Khách
Genoa (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1