Kqbd Ligue 1 - Chủ nhật, 07/04 Vòng 28
Montpellier
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Lorient
Stade de la Mosson
Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.86
0.86
+0.75
1.04
1.04
O 2.75
0.90
0.90
U 2.75
0.98
0.98
1
1.67
1.67
X
4.00
4.00
2
4.75
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.85
0.85
+0.25
1.05
1.05
O 0.5
0.33
0.33
U 0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Montpellier
Phút
Lorient
9'
Ayman Kari penaltyAwarded.false
Jordan Ferri
14'
Teji Savanier
42'
44'
Darlin Yongwa
45'
Formose Mendy
Tanguy Coulibaly
Ra sân: Musa Al Taamari
Ra sân: Musa Al Taamari
46'
52'
Nathaniel Adjei
Arnaud Nordin penaltyAwarded.true
54'
Teji Savanier 1 - 0
55'
58'
Julien Ponceau
59'
Mohamed Bamba
Wahbi Khazri
61'
69'
Julien Ponceau
Ra sân: Ayman Kari
Ra sân: Ayman Kari
Yann Karamoh
Ra sân: Wahbi Khazri
Ra sân: Wahbi Khazri
71'
76'
Tiemoue Bakayoko
Ra sân: Imran Louza
Ra sân: Imran Louza
76'
Benjamin Mendy
Ra sân: Darlin Yongwa
Ra sân: Darlin Yongwa
Christopher Jullien
Ra sân: Jordan Ferri
Ra sân: Jordan Ferri
76'
81'
Ahmadou Bamba Dieng
Ra sân: Mohamed Bamba
Ra sân: Mohamed Bamba
81'
Eli Junior Kroupi
Ra sân: Badredine Bouanani
Ra sân: Badredine Bouanani
90'
Panos Katseris
Yann Karamoh 2 - 0
Kiến tạo: Arnaud Nordin
Kiến tạo: Arnaud Nordin
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montpellier
Lorient
Giao bóng trước
5
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
3
Thẻ vàng
6
12
Tổng cú sút
19
5
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
6
1
Cản sút
8
18
Sút Phạt
10
44%
Kiểm soát bóng
56%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
379
Số đường chuyền
469
84%
Chuyền chính xác
87%
11
Phạm lỗi
18
0
Việt vị
3
19
Đánh đầu
27
11
Đánh đầu thành công
12
5
Cứu thua
3
20
Rê bóng thành công
6
3
Substitution
5
8
Đánh chặn
12
12
Ném biên
11
0
Dội cột/xà
1
20
Cản phá thành công
6
4
Thử thách
6
1
Kiến tạo thành bàn
0
69
Pha tấn công
111
41
Tấn công nguy hiểm
73
Đội hình xuất phát
Montpellier 4-2-3-1
Lorient 3-4-2-1
40
Lecomte
35
Davin
5
Sagnan
27
Omeragic
29
Mbiayi
12
Ferri
13
Chotard
9
Taamari
11
Savanier
7
Nordin
10
Khazri
38
Mvogo
13
Mendy
32
Adjei
95
Toure
7
Katseris
19
Abergel
6
Louza
12
Yongwa
10
Bouanani
44
Kari
9
Bamba
Đội hình dự bị
Montpellier
Yann Karamoh 23
Christopher Jullien 6
Tanguy Coulibaly 70
Sacha Delaye 19
Leo Leroy 18
Dimitry Bertaud 16
Falaye Sacko 77
Akor Adams 8
Silvan Hefti 36
Lorient
5 Benjamin Mendy
14 Tiemoue Bakayoko
21 Julien Ponceau
11 Ahmadou Bamba Dieng
22 Eli Junior Kroupi
24 Gedeon Kalulu Kyatengwa
37 Theo Le Bris
15 Julien Laporte
1 Alfred Gomis
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2.67
2.33 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 5.67
46% Kiểm soát bóng 44.67%
11.67 Phạm lỗi 12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montpellier (35trận)
Chủ Khách
Lorient (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
2
3
HT-H/FT-T
1
1
1
6
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
6
0
4
3
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
1
3
3
2
HT-B/FT-B
3
6
4
1