Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 7, 20/04 Vòng 11
Montedio Yamagata
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Ehime FC
Ndsoft Stadium Yamagata
Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.07
1.07
O 2.5
0.98
0.98
U 2.5
0.90
0.90
1
1.91
1.91
X
3.40
3.40
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.10
1.10
+0.25
0.70
0.70
O 1
0.83
0.83
U 1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Montedio Yamagata
Phút
Ehime FC
Zain Issaka 1 - 0
23'
46'
Ryo Kubota
Ra sân: Ryo Sato
Ra sân: Ryo Sato
64'
Shunsuke Kikuchi
Ra sân: Shunsuke Tanimoto
Ra sân: Shunsuke Tanimoto
64'
Yutaka Soneda
Ra sân: Shunsuke Motegi
Ra sân: Shunsuke Motegi
Naohiro Sugiyama
Ra sân: Zain Issaka
Ra sân: Zain Issaka
66'
Koki Sakamoto
Ra sân: Ryoma Kida
Ra sân: Ryoma Kida
66'
Naohiro Sugiyama 2 - 0
Kiến tạo: Koki Sakamoto
Kiến tạo: Koki Sakamoto
68'
70'
Riki Matsuda
73'
Shunsuke Kikuchi
Chihiro Kato
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
76'
76'
Ben Duncan
Ra sân: Taiga Ishiura
Ra sân: Taiga Ishiura
82'
Ben Duncan
83'
Yutaka Soneda
Nagi Matsumoto
Ra sân: Yudai Konishi
Ra sân: Yudai Konishi
90'
90'
2 - 1 Ben Duncan
Takumi Yamada
Ra sân: Taiju Yoshida
Ra sân: Taiju Yoshida
90'
Junya Takahashi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montedio Yamagata
Ehime FC
10
Phạt góc
0
7
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
4
9
Tổng cú sút
4
4
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
2
14
Sút Phạt
14
56%
Kiểm soát bóng
44%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
11
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
0
1
Cứu thua
4
73
Pha tấn công
83
44
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Montedio Yamagata 4-2-1-3
Ehime FC 4-2-3-1
1
Goto
2
Yoshida
4
Nishimura
3
Kumamoto
15
Kawai
18
Minami
8
Konishi
25
Kokubu
10
Kida
36
Takahashi
42
Issaka
1
Tokushige
19
Ozaki
37
Morishita
33
Ogawa
4
Yamaguchi
8
Fukazawa
14
Tanimoto
24
Sato
25
Ishiura
17
Motegi
10
Matsuda
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata
Koki Hasegawa 16
Kaisei Kano 28
Chihiro Kato 17
Nagi Matsumoto 20
Koki Sakamoto 14
Naohiro Sugiyama 37
Takumi Yamada 6
Ehime FC
9 Ben Duncan
18 Shunsuke Kikuchi
13 Ryo Kubota
49 Raihei Kurokawa
5 Takanori Maeno
7 Yutaka Soneda
6 Masashi Tanioka
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3
53.33% Kiểm soát bóng 43.67%
10.33 Phạm lỗi 10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montedio Yamagata (14trận)
Chủ Khách
Ehime FC (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
1
1
HT-H/FT-T
0
0
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
1