Kqbd Bundesliga - Chủ nhật, 28/04 Vòng 31
Monchengladbach
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Union Berlin
Borussia-Park
Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
0.90
+0.25
1.00
1.00
O 2.5
0.98
0.98
U 2.5
0.90
0.90
1
2.05
2.05
X
3.60
3.60
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.19
1.19
+0.25
0.70
0.70
O 1
0.85
0.85
U 1
1.01
1.01
Diễn biến chính
Monchengladbach
Phút
Union Berlin
44'
Kevin Vogt
46'
Robin Knoche
Ra sân: Kevin Vogt
Ra sân: Kevin Vogt
Stefan Lainer
46'
46'
Andras Schafer
Ra sân: Yorbe Vertessen
Ra sân: Yorbe Vertessen
48'
Khedira Rani
Luca Netz
Ra sân: Stefan Lainer
Ra sân: Stefan Lainer
66'
Nathan NGoumou Minpole
Ra sân: Tomas Cvancara
Ra sân: Tomas Cvancara
66'
74'
Benedict Hollerbach
Ra sân: Brenden Aaronson
Ra sân: Brenden Aaronson
Franck Honorat
Ra sân: Robin Hack
Ra sân: Robin Hack
80'
Kouadio Kone
Ra sân: Fabio Chiarodia
Ra sân: Fabio Chiarodia
80'
87'
Christopher Trimmel
Ra sân: Josip Juranovic
Ra sân: Josip Juranovic
87'
Mikkel Kaufmann Sorensen
Ra sân: Kevin Volland
Ra sân: Kevin Volland
Theoson Jordan Siebatcheu
Ra sân: Alassane Plea
Ra sân: Alassane Plea
88'
Rocco Reitz
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Monchengladbach
Union Berlin
Giao bóng trước
3
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng cầu môn
7
6
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
2
12
Sút Phạt
3
51%
Kiểm soát bóng
49%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
542
Số đường chuyền
516
75%
Chuyền chính xác
78%
3
Phạm lỗi
13
36
Đánh đầu
60
19
Đánh đầu thành công
29
7
Cứu thua
4
21
Rê bóng thành công
15
5
Substitution
5
4
Đánh chặn
3
30
Ném biên
25
0
Dội cột/xà
1
21
Cản phá thành công
15
11
Thử thách
11
91
Pha tấn công
146
49
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Monchengladbach 3-4-2-1
Union Berlin 3-4-1-2
33
Nicolas
2
Chiarodia
30
Elvedi
5
Friedrich
29
Scally
3
Itakura
27
Reitz
18
Lainer
25
Hack
31
Cvancara
14
Plea
1
Ronnow
5
Doekhi
2
Vogt
4
Leite
18
Juranovic
29
Tousart
8
Rani
6
Gosens
7
Aaronson
10
Volland
14
Vertessen
Đội hình dự bị
Monchengladbach
Kouadio Kone 17
Nathan NGoumou Minpole 19
Franck Honorat 9
Luca Netz 20
Theoson Jordan Siebatcheu 13
Florian Neuhaus 10
Patrick Herrmann 7
Jan Olschowsky 41
Lukas Ullrich 26
Union Berlin
28 Christopher Trimmel
9 Mikkel Kaufmann Sorensen
31 Robin Knoche
16 Benedict Hollerbach
13 Andras Schafer
37 Alexander Schwolow
19 Janik Haberer
20 Aissa Laidouni
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 3
3.33 Phạt góc 5
5.67 Sút trúng cầu môn 5.33
45.67% Kiểm soát bóng 44.33%
7 Phạm lỗi 10
1.67 Thẻ vàng 0.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monchengladbach (36trận)
Chủ Khách
Union Berlin (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
3
7
HT-H/FT-T
2
3
3
4
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
6
3
0
4
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
2
1
2
0
HT-H/FT-B
1
0
2
1
HT-B/FT-B
3
2
7
2